Leoben: tin tức, thông tin website facebook
CLB Leoben: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Leoben |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1928 |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Annabergstra遝 10 8700 Leoben |
Sân vận động | Stadion Donawitz |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | www.dsv-leoben.at |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Leoben mới nhất
-
22/03 01:00LeobenSV Ried B 10 - 1Vòng 19
-
15/03 21:00SK Vorwarts SteyrLeoben 20 - 0Vòng 18
-
08/03 01:00LeobenSC Gleisdorf1 - 1Vòng 17
-
01/03 01:00LASK (Youth)Leoben3 - 0Vòng 16
-
09/11 00:30Union GurtenLeoben0 - 0Vòng 15
-
02/11 01:00LeobenSV Wildon2 - 0Vòng 14
-
26/10 00:00LeobenWallern1 - 0Vòng 13
-
20/10 00:00USV St. AnnaLeoben0 - 1Vòng 12
-
12/10 00:001 LeobenAskoe Oedt3 - 1Vòng 11
-
21/02 22:30LeobenMauerwerk1 - 0
Lịch thi đấu Leoben sắp tới
-
29/03 01:00VocklamarktLeoben? - ?Vòng 20
-
05/04 22:00LeobenWSC Hertha Wels? - ?Vòng 21
-
12/04 22:00SK TreibachLeoben? - ?Vòng 22
-
19/04 22:00LeobenDeutschlandsberger SC? - ?Vòng 23
-
26/04 00:00SC WeizLeoben? - ?Vòng 24
-
03/05 22:00LeobenWolfsberger AC Amateure? - ?Vòng 25
-
10/05 22:00Askoe OedtLeoben? - ?Vòng 26
-
17/05 22:00LeobenUSV St. Anna? - ?Vòng 27
-
24/05 22:00WallernLeoben? - ?Vòng 28
-
29/05 00:00SV WildonLeoben? - ?Vòng 29
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 20 | 15 | 3 | 2 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T T H T T |
2 | SV Ried | 20 | 14 | 2 | 4 | 39 | 15 | 24 | 44 | T T T T B T |
3 | First Wien 1894 | 20 | 11 | 2 | 7 | 39 | 31 | 8 | 35 | B T B T B H |
4 | St.Polten | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 20 | 10 | 33 | T T T H T H |
5 | SC Bregenz | 19 | 9 | 5 | 5 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T T B B T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 31 | H B T H T T |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 20 | 9 | 3 | 8 | 36 | 32 | 4 | 30 | T T B T B B |
8 | Kapfenberg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 31 | -4 | 30 | B B H H B T |
9 | SKU Amstetten | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 27 | 3 | 27 | T B B H B B |
10 | FC Liefering | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 25 | B B B T T B |
11 | Austria Lustenau | 20 | 4 | 11 | 5 | 14 | 17 | -3 | 23 | B H B B T H |
12 | ASK Voitsberg | 20 | 7 | 2 | 11 | 23 | 27 | -4 | 23 | T T T B T B |
13 | Floridsdorfer AC | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 25 | -6 | 21 | H B H B T H |
14 | SV Stripfing Weiden | 20 | 2 | 8 | 10 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B T B H H |
15 | SV Horn | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 48 | -26 | 13 | H B B T B H |
16 | Lafnitz | 20 | 2 | 5 | 13 | 23 | 50 | -27 | 11 | B H B H H B |
Upgrade Team
Championship Playoff