FC Pinzgau Saalfelden: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB FC Pinzgau Saalfelden: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Pinzgau Saalfelden
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Áo
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Áo
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-pinzgau.at/pages/Impressum.asp
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Pinzgau Saalfelden mới nhất

  • 26/03 01:30
    FC Pinzgau Saalfelden
    SV Kuchl
    0 - 2
    Vòng 17
  • 22/03 00:00
    SVG Reichenau
    FC Pinzgau Saalfelden
    2 - 0
    Vòng 18
  • 16/11 20:00
    St. Johann
    FC Pinzgau Saalfelden
    2 - 0
    Vòng 16
  • 09/11 20:00
    Rheindorf Altach B
    FC Pinzgau Saalfelden
    1 - 1
    Vòng 15
  • 02/11 22:30
    FC Pinzgau Saalfelden
    VfB Hohenems
    1 - 1
    Vòng 14
  • 26/10 00:00
    1 Bischofshofen
    FC Pinzgau Saalfelden
    0 - 0
    Vòng 13
  • 19/10 00:00
    FC Pinzgau Saalfelden
    Kufstein
    0 - 0
    Vòng 12
  • 12/10 21:00
    SC Schwaz
    FC Pinzgau Saalfelden
    0 - 0
    Vòng 11
  • 08/03 00:30
    St. Johann
    FC Pinzgau Saalfelden
    0 - 0
  • 22/02 18:00
    SV Spittal
    FC Pinzgau Saalfelden
    0 - 2

Lịch thi đấu FC Pinzgau Saalfelden sắp tới

  • 30/03 00:30
    FC Pinzgau Saalfelden
    FC Lauterach
    ? - ?
    Vòng 19
  • 05/04 22:00
    SV Wals-Grunau
    FC Pinzgau Saalfelden
    ? - ?
    Vòng 20
  • 12/04 22:00
    SC Imst
    FC Pinzgau Saalfelden
    ? - ?
    Vòng 21
  • 19/04 22:00
    FC Pinzgau Saalfelden
    FC Kitzbuhel
    ? - ?
    Vòng 22
  • 26/04 22:00
    Sc Rothis
    FC Pinzgau Saalfelden
    ? - ?
    Vòng 23
  • 03/05 22:00
    FC Pinzgau Saalfelden
    SV Austria Salzburg
    ? - ?
    Vòng 24
  • 10/05 22:00
    FC Dornbirn 1913
    FC Pinzgau Saalfelden
    ? - ?
    Vòng 25
  • 17/05 22:00
    FC Pinzgau Saalfelden
    SC Schwaz
    ? - ?
    Vòng 26
  • 24/05 22:00
    Kufstein
    FC Pinzgau Saalfelden
    ? - ?
    Vòng 27
  • 29/05 22:00
    FC Pinzgau Saalfelden
    Bischofshofen
    ? - ?
    Vòng 28

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Neusiedl 19 12 3 4 37 22 15 39 T B T T T T
2 Austria Wien (Youth) 18 10 4 4 30 18 12 34 T B B T T T
3 SC Mannsdorf 19 9 6 4 36 15 21 33 T H T B T B
4 Kremser 19 9 6 4 37 22 15 33 T T H H B T
5 SR Donaufeld Wien 18 8 6 4 30 27 3 30 T T T B H T
6 SV Oberwart 19 7 8 4 24 20 4 29 T B H B B B
7 Sportunion Mauer 19 9 1 9 29 33 -4 28 T B T T B T
8 Traiskirchen 18 7 6 5 33 26 7 27 B T H H T T
9 Team Wiener Linien 19 6 8 5 34 27 7 26 T H T H B T
10 Wiener SC 18 6 7 5 34 33 1 25 B H H T B T
11 Favoritner AC 19 6 3 10 23 32 -9 21 B B B T B T
12 SV Leobendorf 19 4 7 8 27 29 -2 19 H T H H B H
13 Wiener Viktoria 19 4 6 9 23 40 -17 18 B T B H T B
14 ASV Siegendorf 19 4 5 10 25 38 -13 17 T B B B H B
15 SV Gloggnitz 19 3 5 11 21 41 -20 14 B B H B B H
16 Mauerwerk 19 3 5 11 18 38 -20 14 H H B B H B

Upgrade Team