FC Liefering: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Liefering: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Liefering |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2012 |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Schulweg 435081 Anif |
Sân vận động | Red Bull Arena |
Sức chứa sân vận động | 31,895 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Rene Aufhauser |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://redbulls.com/soccer/salzburg/de/liefering-team.html |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Liefering mới nhất
-
02/11 20:30ASK VoitsbergFC Liefering0 - 1Vòng 12
-
30/10 00:301 Floridsdorfer ACFC Liefering0 - 0Vòng 6
-
26/10 19:30FC LieferingSV Stripfing Weiden 11 - 1Vòng 11
-
18/10 23:00St.PoltenFC Liefering0 - 0Vòng 10
-
06/10 17:30FC LieferingAustria Lustenau0 - 0Vòng 9
-
27/09 23:00KapfenbergFC Liefering0 - 1Vòng 8
-
22/09 17:30FC LieferingSV Horn0 - 0Vòng 7
-
30/08 23:00FC LieferingSturm Graz (Youth)1 - 0Vòng 5
-
24/08 19:30SV RiedFC Liefering0 - 0Vòng 4
-
16/08 22:59FC LieferingSC Bregenz1 - 1Vòng 3
Lịch thi đấu FC Liefering sắp tới
-
10/11 18:30FC LieferingRapid Vienna (Youth)? - ?Vòng 13
-
23/11 23:00Trenkwalder Admira WackerFC Liefering? - ?Vòng 14
-
30/11 23:00FC LieferingSKU Amstetten? - ?Vòng 15
-
07/12 23:00First Wien 1894FC Liefering? - ?Vòng 16
-
22/02 23:00FC LieferingLafnitz? - ?Vòng 17
-
01/03 23:00SC BregenzFC Liefering? - ?Vòng 18
-
08/03 23:00FC LieferingSV Ried? - ?Vòng 19
-
15/03 23:00Sturm Graz (Youth)FC Liefering? - ?Vòng 20
-
29/03 23:00FC LieferingFloridsdorfer AC? - ?Vòng 21
-
05/04 22:00SV HornFC Liefering? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 12 | 9 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 28 | H T T T B T |
2 | SV Ried | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 11 | 11 | 23 | T B B H T B |
3 | SC Bregenz | 12 | 6 | 5 | 1 | 22 | 13 | 9 | 23 | T T T H H H |
4 | First Wien 1894 | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 19 | 3 | 22 | B T B T T T |
5 | Kapfenberg | 12 | 7 | 0 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | T B B T B B |
6 | Rapid Vienna (Youth) | 12 | 6 | 2 | 4 | 25 | 20 | 5 | 20 | T T T B B H |
7 | SKU Amstetten | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 20 | H B T B T T |
8 | FC Liefering | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T B H T T T |
9 | Sturm Graz (Youth) | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 17 | 4 | 17 | T H T H T T |
10 | Austria Lustenau | 12 | 3 | 8 | 1 | 10 | 7 | 3 | 17 | H H T H H B |
11 | St.Polten | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 14 | -2 | 13 | H B T H T B |
12 | Floridsdorfer AC | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | T B H B B H |
13 | Lafnitz | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 8 | B B B B T T |
14 | ASK Voitsberg | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 19 | -11 | 8 | B H T T B B |
15 | SV Horn | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 35 | -17 | 8 | H B B H B B |
16 | SV Stripfing Weiden | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 17 | -8 | 7 | B H B B B H |
Upgrade Team
Championship Playoff