Toulon: tin tức, thông tin website facebook
CLB Toulon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Toulon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1946 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | avenue Aristide-Briand 83200 Toulon |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sportingtoulonvar.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Toulon mới nhất
-
23/02 01:00Genets AngletToulon 11 - 2Vòng 20
-
16/02 00:00ToulonSaint-Priest2 - 1Vòng 19
-
09/02 01:00Marignane GignacToulon0 - 1Vòng 18
-
02/02 00:00Cannes ASToulon1 - 0Vòng 14
-
26/01 00:001 ToulonJura Sud Foot0 - 0Vòng 17
-
12/01 00:00ToulonAndrezieux1 - 1Vòng 15
-
15/12 00:00GRACESToulon0 - 0Vòng 13
-
08/12 00:00ToulonFC Bergerac0 - 0Vòng 12
-
24/11 00:00IstresToulon2 - 1Vòng 11
-
10/11 00:00ToulonGOAL FC0 - 0Vòng 10
Lịch thi đấu Toulon sắp tới
-
21/02 00:00ToulonMonaco B? - ?Vòng 19
-
28/03 00:00ToulonChasselay M.D. Azergues? - ?Vòng 23
-
09/03 00:00ToulonHyeres? - ?Vòng 21
-
16/03 00:00AngoulemeToulon? - ?Vòng 22
-
23/03 00:00ToulonFrejus St-Raphael? - ?Vòng 23
-
06/04 00:00GOAL FCToulon? - ?Vòng 24
-
13/04 00:00ToulonIstres? - ?Vòng 25
-
20/04 00:00FC BergeracToulon? - ?Vòng 26
-
27/04 00:00ToulonGRACES? - ?Vòng 27
-
04/05 00:00ToulonCannes AS? - ?Vòng 28
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 18 | 11 | 40 | B T B T H B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 18 | 11 | 6 | 1 | 29 | 10 | 19 | 39 | H B T T H T |
3 | Biesheim | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 20 | 10 | 32 | T T T T T B |
4 | Thionville FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 31 | B T H T T T |
5 | Chambly FC | 20 | 7 | 10 | 3 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B T H H T |
6 | Balagne | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 31 | 2 | 30 | T H T B B H |
7 | AS Furiani Agliani | 20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 27 | H H B B B T |
8 | Beauvais | 20 | 7 | 5 | 8 | 17 | 19 | -2 | 26 | T T T H B B |
9 | Creteil | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B B B |
10 | Epinal | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | B B H H B T |
11 | Chantilly | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 32 | -10 | 23 | T B B B H T |
12 | Haguenau | 19 | 5 | 7 | 7 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B T B T |
13 | Feignies | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B B H B T B |
14 | ES Wasquehal | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | B B T T T B |
15 | Aubervilliers | 20 | 1 | 8 | 11 | 19 | 31 | -12 | 11 | B B B T H B |
16 | AS Villers Houlgate | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 36 | -22 | 11 | H B B B T B |