Sunderland A.F.C: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB Sunderland A.F.C: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Sunderland A.F.C
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1879
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Stadium Park, GB- SUNDERLAND SR5 1BT
Sân vận động Stadium of Light
Sức chứa sân vận động 49,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Tony Mowbray
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.safc.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Sunderland A.F.C mới nhất

  • 26/04 21:00
    Oxford United
    Sunderland A.F.C
    1 - 0
    Vòng 45
  • 21/04 21:00
    Sunderland A.F.C
    Blackburn Rovers
    0 - 1
    Vòng 44
  • 18/04 21:00
    Bristol City
    Sunderland A.F.C 1
    0 - 1
    Vòng 43
  • 12/04 21:00
    Sunderland A.F.C
    Swansea City
    0 - 0
    Vòng 42
  • 09/04 01:45
    Norwich City
    Sunderland A.F.C
    0 - 0
    Vòng 41
  • 05/04 18:30
    West Brom
    Sunderland A.F.C
    0 - 1
    Vòng 40
  • 29/03 22:00
    Sunderland A.F.C
    Millwall
    1 - 0
    Vòng 39
  • 15/03 22:00
    Coventry City
    Sunderland A.F.C
    2 - 0
    Vòng 38
  • 12/03 02:45
    Sunderland A.F.C
    Preston North End
    0 - 0
    Vòng 37
  • 08/03 22:00
    Sunderland A.F.C
    Cardiff City
    1 - 1
    Vòng 36

Lịch thi đấu Sunderland A.F.C sắp tới

  • 03/05 18:30
    Sunderland A.F.C
    Queens Park Rangers (QPR)
    ? - ?
    Vòng 46

BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Burnley 45 27 16 2 66 15 51 97 T H T T T T
2 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 45 21 13 11 58 43 15 76 T H B B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 45 19 9 17 62 58 4 66 B T H T B B
7 Millwall 45 18 12 15 46 46 0 66 T T T B T T
8 Blackburn Rovers 45 19 8 18 52 47 5 65 B H T T T T
9 Middlesbrough 45 18 10 17 64 54 10 64 T B B T B H
10 West Bromwich(WBA) 45 14 19 12 52 44 8 61 B B T B B H
11 Swansea City 45 17 9 19 48 53 -5 60 T T T T T B
12 Sheffield Wednesday 45 15 12 18 59 68 -9 57 B H B B T H
13 Watford 45 16 8 21 52 60 -8 56 B T B B B B
14 Norwich City 45 13 15 17 67 66 1 54 B H B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 45 13 14 18 52 63 -11 53 H T H T B B
16 Portsmouth 45 14 11 20 57 70 -13 53 B B H T T H
17 Oxford United 45 13 13 19 46 62 -16 52 T B T B H T
18 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
19 Derby County 45 13 10 22 48 56 -8 49 B H H B T T
20 Preston North End 45 10 19 16 46 57 -11 49 H H B B B B
21 Luton Town 45 13 10 22 42 64 -22 49 H H B T T T
22 Hull City 45 12 12 21 43 53 -10 48 T B H B T B
23 Plymouth Argyle 45 11 13 21 50 86 -36 46 T B T B T T
24 Cardiff City 45 9 17 19 46 69 -23 44 H H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation