Stockport County: tin tức, thông tin website facebook
CLB Stockport County: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Stockport County |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1883 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Hardcastle Road, Stockport, Cheshire SSK3 9DD |
Sân vận động | Edgeley Park |
Sức chứa sân vận động | 10,641 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dave Challinor |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.stockportcounty.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Stockport County mới nhất
-
06/11 02:45Stockport CountyWycombe Wanderers0 - 3Vòng 11
-
30/10 02:45Stockport CountyReading3 - 1Vòng 5
-
26/10 21:00Lincoln CityStockport County1 - 1Vòng 14
-
23/10 01:45Stockport CountyNorthampton Town0 - 0Vòng 13
-
19/10 21:00Charlton AthleticStockport County 10 - 1Vòng 12
-
05/10 21:00Stockport CountyWigan Athletic0 - 0Vòng 10
-
02/10 01:45Shrewsbury TownStockport County0 - 1Vòng 9
-
29/09 01:45BarnsleyStockport County1 - 0Vòng 8
-
21/09 21:00Stockport CountyLeyton Orient0 - 2Vòng 7
-
02/11 22:00Stockport CountyForest Green Rovers0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
Lịch thi đấu Stockport County sắp tới
-
19/12 22:00Stockport CountyGuiseley? - ?
-
09/11 22:00Stockport CountyBolton Wanderers? - ?Vòng 15
-
16/11 22:00Stockport CountyWrexham? - ?Vòng 16
-
23/11 22:00Burton AlbionStockport County? - ?Vòng 17
-
04/12 02:45Birmingham CityStockport County? - ?Vòng 18
-
07/12 22:00Stockport CountyExeter City? - ?Vòng 19
-
14/12 22:00Stevenage BoroughStockport County? - ?Vòng 20
-
21/12 22:00Stockport CountyPeterborough United? - ?Vòng 21
-
13/11 02:00Stockport CountyTranmere Rovers? - ?A
-
30/11 22:00Stockport CountyBrackley Town? - ?
BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 15 | 8 | 30 | H T T T T T |
2 | Walsall | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 26 | T B H T T H |
3 | Notts County | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 12 | 10 | 26 | T B H T H T |
4 | Doncaster Rovers | 14 | 8 | 2 | 4 | 20 | 16 | 4 | 26 | T T H T B T |
5 | Crewe Alexandra | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 24 | B T H H T T |
6 | Chesterfield | 14 | 5 | 7 | 2 | 28 | 15 | 13 | 22 | H H H T H T |
7 | Bradford City | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 15 | 5 | 22 | H T T T H B |
8 | Milton Keynes Dons | 14 | 6 | 3 | 5 | 21 | 16 | 5 | 21 | T H B T T T |
9 | Barrow | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 11 | 4 | 21 | B T B B H H |
10 | Grimsby Town | 14 | 7 | 0 | 7 | 18 | 25 | -7 | 21 | T B T B T B |
11 | Gillingham | 14 | 6 | 2 | 6 | 15 | 12 | 3 | 20 | B B B B B H |
12 | Salford City | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 20 | T B H T T H |
13 | AFC Wimbledon | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 9 | 9 | 19 | H B T B T B |
14 | Newport County | 14 | 6 | 1 | 7 | 18 | 24 | -6 | 19 | T B B B T H |
15 | Fleetwood Town | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 15 | 4 | 18 | T H B B H H |
16 | Cheltenham Town | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 17 | T B B T H T |
17 | Harrogate Town | 14 | 4 | 3 | 7 | 11 | 19 | -8 | 15 | B H T H B B |
18 | Bromley | 13 | 3 | 5 | 5 | 15 | 17 | -2 | 14 | H H H B T H |
19 | Tranmere Rovers | 13 | 3 | 5 | 5 | 8 | 16 | -8 | 14 | H H B T B B |
20 | Accrington Stanley | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 22 | -7 | 13 | B T T T B H |
21 | Colchester United | 13 | 2 | 6 | 5 | 16 | 20 | -4 | 12 | B H H B H B |
22 | Swindon Town | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | H H T B B H |
23 | Carlisle United | 14 | 2 | 2 | 10 | 12 | 28 | -16 | 8 | B H B H B B |
24 | Morecambe | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 25 | -13 | 7 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation