Stevenage Borough: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Stevenage Borough: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Stevenage Borough
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1976
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Broadhall Way, Stevenage, Herts, SG2 8RH
Sân vận động The Lamex Stadium
Sức chứa sân vận động 7,100 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Steve Evans
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.stevenageborofc.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Stevenage Borough mới nhất

  • 19/02 02:45
    Stevenage Borough
    Burton Albion 1
    0 - 1
    Vòng 26
  • 15/02 22:00
    Stevenage Borough
    Peterborough United
    0 - 0
    Vòng 32
  • 12/02 02:45
    Crawley Town
    Stevenage Borough
    0 - 0
    Vòng 19
  • 08/02 19:30
    Charlton Athletic
    Stevenage Borough
    1 - 0
    Vòng 31
  • 01/02 19:30
    Stevenage Borough
    Exeter City
    2 - 1
    Vòng 30
  • 29/01 02:45
    Wrexham
    Stevenage Borough
    0 - 2
    Vòng 29
  • 25/01 22:00
    Barnsley
    Stevenage Borough
    0 - 0
    Vòng 28
  • 18/01 22:00
    1 Stevenage Borough
    Wigan Athletic 1
    0 - 0
    Vòng 27
  • 05/02 02:45
    Stevenage Borough
    Birmingham City
    0 - 0
  • 22/01 02:00
    Leyton Orient
    Stevenage Borough
    0 - 1

Lịch thi đấu Stevenage Borough sắp tới

  • 22/02 22:00
    Shrewsbury Town
    Stevenage Borough
    ? - ?
    Vòng 33
  • 01/03 22:00
    Stevenage Borough
    Huddersfield Town
    ? - ?
    Vòng 34
  • 05/03 02:45
    Cambridge United
    Stevenage Borough
    ? - ?
    Vòng 35
  • 08/03 22:00
    Stevenage Borough
    Mansfield Town
    ? - ?
    Vòng 36
  • 15/03 22:00
    Reading
    Stevenage Borough
    ? - ?
    Vòng 37
  • 22/03 22:00
    Stevenage Borough
    Birmingham City
    ? - ?
    Vòng 38
  • 29/03 22:00
    Leyton Orient
    Stevenage Borough
    ? - ?
    Vòng 39
  • 02/04 01:45
    Stockport County
    Stevenage Borough
    ? - ?
    Vòng 40
  • 05/04 21:00
    Stevenage Borough
    Crawley Town
    ? - ?
    Vòng 41
  • 12/04 21:00
    Wycombe Wanderers
    Stevenage Borough
    ? - ?
    Vòng 42

BXH Hạng 3 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 29 21 6 2 51 19 32 69 T H T T T T
2 Wycombe Wanderers 31 18 9 4 58 31 27 63 T H T H H T
3 Wrexham 31 17 7 7 46 27 19 58 B H B T T B
4 Stockport County 32 16 9 7 49 30 19 57 T T T T H T
5 Huddersfield Town 31 16 7 8 44 27 17 55 B B B H T T
6 Leyton Orient 31 16 5 10 48 28 20 53 T T B T T T
7 Charlton Athletic 31 14 8 9 40 30 10 50 T T H T T B
8 Bolton Wanderers 31 15 5 11 50 48 2 50 B T T B T T
9 Reading 31 14 7 10 46 43 3 49 B B T H H T
10 Lincoln City 32 11 10 11 41 38 3 43 T B H H B T
11 Barnsley 31 12 7 12 43 43 0 43 B B B H B B
12 Blackpool 31 9 14 8 45 44 1 41 T T H H H H
13 Stevenage Borough 31 11 8 12 29 32 -3 41 T T B B H B
14 Rotherham United 31 10 8 13 35 37 -2 38 B T B B H B
15 Mansfield Town 31 11 5 15 38 44 -6 38 B B B B H B
16 Wigan Athletic 30 9 8 13 28 31 -3 35 B T B H B H
17 Exeter City 30 10 5 15 34 46 -12 35 B H B B B T
18 Bristol Rovers 31 10 5 16 32 48 -16 35 B B T H T B
19 Northampton Town 31 8 9 14 29 47 -18 33 B H B T T B
20 Peterborough United 31 8 7 16 47 58 -11 31 H B T B B H
21 Burton Albion 32 6 11 15 33 48 -15 29 T T H H B T
22 Crawley Town 31 7 8 16 35 55 -20 29 T B B T H H
23 Shrewsbury Town 32 7 6 19 33 54 -21 27 B T T H B B
24 Cambridge United 31 5 8 18 30 56 -26 23 T B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation