Southampton (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Southampton (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Southampton (W) |
Tên khác | Southampton Nữ |
Biệt danh | Southampton Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp FA nữ Anh quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Southampton (W) mới nhất
-
23/03 00:30Southampton NữPortsmouth Nữ0 - 0Vòng 18
-
16/03 21:00Birmingham NữSouthampton Nữ2 - 1Vòng 17
-
16/02 21:00Bristol Academy NữSouthampton Nữ0 - 0Vòng 15
-
02/02 21:00Southampton NữNewcastle Nữ2 - 0Vòng 14
-
26/01 19:00Durham Wildcats LFC NữSouthampton Nữ1 - 0Vòng 13
-
19/01 21:00Southampton NữSunderland Nữ0 - 0Vòng 12
-
15/12 21:00London City Lionesses NữSouthampton Nữ0 - 0Vòng 11
-
12/12 02:00West Ham United NữSouthampton Nữ0 - 0C
-
24/11 21:00Portsmouth NữSouthampton Nữ0 - 3C
-
08/12 20:00Southampton NữBristol Academy Nữ0 - 2
Lịch thi đấu Southampton (W) sắp tới
-
29/03 19:30Blackburn Rovers NữSouthampton Nữ? - ?Vòng 19
-
20/04 22:00Southampton NữLondon City Lionesses Nữ? - ?Vòng 20
-
27/04 22:00Sheffield United NữSouthampton Nữ? - ?Vòng 21
-
04/05 22:00Southampton NữCharlton Nữ? - ?Vòng 22
BXH Cúp FA nữ Anh quốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 11 | 17 | 36 | B T T T T H |
2 | London City Lionesses (W) | 16 | 11 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 35 | T T T H T T |
3 | Charlton (W) | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 17 | 14 | 30 | T T H T H H |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 23 | 2 | 29 | B T H T B T |
5 | Bristol Academy (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 28 | 18 | 10 | 26 | B T H B H H |
6 | Newcastle (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 19 | 5 | 26 | H T H T B T |
7 | Sunderland (W) | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | H B B T B B |
8 | Southampton (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 18 | B B H H B H |
9 | Portsmouth (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 11 | 41 | -30 | 9 | B B B T T H |
10 | Blackburn Rovers (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 14 | 26 | -12 | 8 | H B B B B H |
11 | Sheffield United (W) | 16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 29 | -20 | 6 | H B H B B B |