Sheffield United: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Sheffield United: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Sheffield United
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1889/3/26
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Ngoại Hạng Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Bramall Lane, Sheffield, S2 4SU
Sân vận động Bramall Lane Stadium
Sức chứa sân vận động 32,609 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Chris Wilder
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.sufc.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Sheffield United mới nhất

  • 16/03 19:30
    Sheffield Wednesday
    Sheffield United
    0 - 0
    Vòng 38
  • 12/03 03:00
    Sheffield United
    Bristol City
    0 - 0
    Vòng 37
  • 08/03 22:00
    Sheffield United
    Preston North End
    0 - 0
    Vòng 36
  • 01/03 22:00
    Queens Park Rangers (QPR)
    Sheffield United
    0 - 1
    Vòng 35
  • 25/02 03:00
    Sheffield United
    Leeds United
    1 - 0
    Vòng 34
  • 15/02 22:00
    Luton Town
    Sheffield United
    0 - 0
    Vòng 33
  • 13/02 03:00
    Sheffield United
    Middlesbrough
    1 - 1
    Vòng 32
  • 08/02 22:00
    Sheffield United
    Portsmouth
    1 - 1
    Vòng 31
  • 01/02 22:00
    Derby County
    Sheffield United
    0 - 0
    Vòng 30
  • 25/01 03:00
    Sheffield United
    Hull City
    0 - 1
    Vòng 29

Lịch thi đấu Sheffield United sắp tới

  • 29/03 03:00
    Sheffield United
    Coventry City
    ? - ?
    Vòng 39
  • 05/04 21:00
    Oxford United
    Sheffield United
    ? - ?
    Vòng 40
  • 09/04 01:45
    Sheffield United
    Millwall
    ? - ?
    Vòng 41
  • 12/04 21:00
    Plymouth Argyle
    Sheffield United
    ? - ?
    Vòng 42
  • 18/04 21:00
    Sheffield United
    Cardiff City
    ? - ?
    Vòng 43
  • 21/04 21:00
    Burnley
    Sheffield United
    ? - ?
    Vòng 44
  • 26/04 21:00
    Stoke City
    Sheffield United
    ? - ?
    Vòng 45
  • 03/05 21:00
    Sheffield United
    Blackburn Rovers
    ? - ?
    Vòng 46

BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 29 21 7 1 69 27 42 70 H T H T T T
2 Arsenal 29 16 10 3 53 24 29 58 T T B H H T
3 Nottingham Forest 29 16 6 7 49 35 14 54 T B B H T T
4 Chelsea 29 14 7 8 53 37 16 49 T B B T T B
5 Manchester City 29 14 6 9 55 40 15 48 B T B T B H
6 Newcastle United 28 14 5 9 47 38 9 47 T B B T B T
7 Brighton Hove Albion 29 12 11 6 48 42 6 47 B T T T T H
8 Fulham 29 12 9 8 43 38 5 45 T T B T B T
9 Aston Villa 29 12 9 8 41 45 -4 45 B H H T B T
10 AFC Bournemouth 29 12 8 9 48 36 12 44 B T B B H B
11 Brentford 29 12 5 12 50 45 5 41 B T T H B T
12 Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 3 39 B T B T T T
13 Manchester United 29 10 7 12 37 40 -3 37 B B H T H T
14 Tottenham Hotspur 29 10 4 15 55 43 12 34 T T T B H B
15 Everton 29 7 13 9 32 36 -4 34 H T H H H H
16 West Ham United 29 9 7 13 33 49 -16 34 B B T T B H
17 Wolves 29 7 5 17 40 58 -18 26 T B T B H T
18 Ipswich Town 29 3 8 18 28 62 -34 17 B H B B B B
19 Leicester City 29 4 5 20 25 65 -40 17 B B B B B B
20 Southampton 29 2 3 24 21 70 -49 9 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation