Rotherham United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rotherham United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rotherham United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1884 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Millmoor Football Ground, Millmoor Lane, Rotherham, S60 1HA |
Sân vận động | New York Stadium |
Sức chứa sân vận động | 11,514 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Matt Taylor |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.themillers.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rotherham United mới nhất
-
08/03 22:00WrexhamRotherham United0 - 0Vòng 36
-
05/03 02:45Rotherham UnitedLeyton Orient0 - 0Vòng 35
-
01/03 22:00Bristol RoversRotherham United1 - 1Vòng 34
-
22/02 19:30Rotherham UnitedBarnsley0 - 0Vòng 33
-
15/02 22:00ReadingRotherham United1 - 0Vòng 32
-
12/02 02:45BlackpoolRotherham United0 - 0Vòng 19
-
08/02 22:00Rotherham UnitedShrewsbury Town0 - 0Vòng 31
-
01/02 22:00Birmingham CityRotherham United0 - 1Vòng 30
-
29/01 02:45Rotherham UnitedCambridge United0 - 0Vòng 29
-
05/02 02:30Rotherham UnitedBradford City0 - 0
Lịch thi đấu Rotherham United sắp tới
-
15/03 22:00Rotherham UnitedExeter City? - ?Vòng 37
-
22/03 22:00Bolton WanderersRotherham United? - ?Vòng 38
-
29/03 22:00Rotherham UnitedCrawley Town? - ?Vòng 39
-
02/04 01:45Northampton TownRotherham United? - ?Vòng 40
-
05/04 21:00Rotherham UnitedBlackpool? - ?Vòng 41
-
12/04 21:00Stockport CountyRotherham United? - ?Vòng 42
-
18/04 21:00Rotherham UnitedMansfield Town? - ?Vòng 43
-
21/04 21:00Wigan AthleticRotherham United? - ?Vòng 44
-
26/04 21:00Stevenage BoroughRotherham United? - ?Vòng 45
-
03/05 21:00Rotherham UnitedPeterborough United? - ?Vòng 46
BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 37 | 23 | 10 | 4 | 74 | 23 | 51 | 79 | T T T H B T |
2 | Sheffield United | 37 | 24 | 7 | 6 | 52 | 28 | 24 | 77 | T T B T T H |
3 | Burnley | 37 | 20 | 15 | 2 | 50 | 11 | 39 | 75 | T H T T T H |
4 | Sunderland A.F.C | 37 | 19 | 12 | 6 | 55 | 34 | 21 | 69 | T B B T T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 37 | 13 | 17 | 7 | 47 | 33 | 14 | 56 | B H T H T H |
6 | Coventry City | 37 | 16 | 8 | 13 | 52 | 48 | 4 | 56 | T T T T T B |
7 | Bristol City | 37 | 13 | 15 | 9 | 47 | 40 | 7 | 54 | T H T T H H |
8 | Middlesbrough | 37 | 15 | 8 | 14 | 57 | 48 | 9 | 53 | B B T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 37 | 15 | 7 | 15 | 41 | 38 | 3 | 52 | T T B H B B |
10 | Watford | 37 | 15 | 7 | 15 | 47 | 50 | -3 | 52 | B T T H B T |
11 | Sheffield Wednesday | 37 | 14 | 9 | 14 | 53 | 58 | -5 | 51 | T B B B T T |
12 | Norwich City | 37 | 12 | 13 | 12 | 59 | 52 | 7 | 49 | B H T H H B |
13 | Millwall | 37 | 12 | 12 | 13 | 36 | 39 | -3 | 48 | H H T B T B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 37 | 11 | 11 | 15 | 42 | 48 | -6 | 44 | B T B B B B |
15 | Preston North End | 37 | 9 | 17 | 11 | 37 | 43 | -6 | 44 | H H B H B H |
16 | Swansea City | 37 | 12 | 8 | 17 | 38 | 47 | -9 | 44 | B B T H T B |
17 | Portsmouth | 37 | 11 | 9 | 17 | 45 | 59 | -14 | 42 | T T T B T B |
18 | Hull City | 37 | 10 | 10 | 17 | 38 | 46 | -8 | 40 | H T B T H T |
19 | Stoke City | 37 | 9 | 12 | 16 | 37 | 50 | -13 | 39 | T B B H B T |
20 | Oxford United | 37 | 9 | 12 | 16 | 38 | 55 | -17 | 39 | H B B B H B |
21 | Cardiff City | 37 | 8 | 12 | 17 | 40 | 61 | -21 | 36 | H H T B B B |
22 | Derby County | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 49 | -12 | 35 | H B B B T T |
23 | Luton Town | 37 | 9 | 7 | 21 | 34 | 60 | -26 | 34 | B H B T B T |
24 | Plymouth Argyle | 37 | 7 | 12 | 18 | 38 | 74 | -36 | 33 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation