Plymouth Argyle: tin tức, thông tin website facebook
CLB Plymouth Argyle: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Plymouth Argyle |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1886 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Plymouth Argyle Football Club Roger MATTHEWS Home Park PLYMOUTH PL2 3DQ United Kingdom |
Sân vận động | Stadio Cinque Pini |
Sức chứa sân vận động | 21,118 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Steven Schumacher |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.pafc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Plymouth Argyle mới nhất
-
06/11 03:00Plymouth ArgylePortsmouth0 - 0Vòng 14
-
02/11 22:00Leeds UnitedPlymouth Argyle3 - 0Vòng 13
-
26/10 21:00Plymouth ArgylePreston North End0 - 2Vòng 12
-
24/10 01:45MillwallPlymouth Argyle1 - 0Vòng 11
-
19/10 18:30Cardiff CityPlymouth Argyle 12 - 0Vòng 10
-
05/10 21:00Plymouth ArgyleBlackburn Rovers1 - 0Vòng 9
-
02/10 01:45BurnleyPlymouth Argyle1 - 0Vòng 8
-
28/09 02:00Plymouth ArgyleLuton Town1 - 0Vòng 7
-
21/09 21:00West BromPlymouth Argyle0 - 0Vòng 6
-
14/09 21:00Plymouth ArgyleSunderland A.F.C0 - 1Vòng 5
Lịch thi đấu Plymouth Argyle sắp tới
-
09/11 22:00Derby CountyPlymouth Argyle? - ?Vòng 15
-
23/11 22:00Plymouth ArgyleWatford? - ?Vòng 16
-
27/11 02:45Norwich CityPlymouth Argyle? - ?Vòng 17
-
30/11 22:00Bristol CityPlymouth Argyle? - ?Vòng 18
-
07/12 22:00Plymouth ArgyleOxford United? - ?Vòng 19
-
11/12 02:45Plymouth ArgyleSwansea City? - ?Vòng 20
-
14/12 22:00Sheffield UnitedPlymouth Argyle? - ?Vòng 21
-
21/12 22:00Plymouth ArgyleMiddlesbrough? - ?Vòng 22
-
26/12 22:00Coventry CityPlymouth Argyle? - ?Vòng 23
-
29/12 22:00Oxford UnitedPlymouth Argyle? - ?Vòng 24
BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland A.F.C | 13 | 9 | 2 | 2 | 23 | 9 | 14 | 29 | T H T T T H |
2 | Sheffield United | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 7 | 11 | 28 | T B B T T T |
3 | Leeds United | 13 | 7 | 5 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | H H T T H T |
4 | Burnley | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 6 | 11 | 23 | T H T H H B |
5 | Watford | 14 | 7 | 1 | 6 | 22 | 22 | 0 | 22 | T B B T T B |
6 | West Bromwich(WBA) | 13 | 5 | 6 | 2 | 14 | 8 | 6 | 21 | B H H H H H |
7 | Middlesbrough | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 16 | 2 | 21 | B B T H B T |
8 | Millwall | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 19 | B H H T T T |
9 | Blackburn Rovers | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 19 | B B T H B B |
10 | Swansea City | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 9 | 2 | 19 | H B H B T T |
11 | Bristol City | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 19 | -1 | 19 | H T H H T B |
12 | Norwich City | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 20 | 3 | 18 | T H H H B B |
13 | Sheffield Wednesday | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 24 | -7 | 18 | T B H T B T |
14 | Oxford United | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | H H H B B T |
15 | Coventry City | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 15 | T B B H T T |
16 | Derby County | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H H B |
17 | Stoke City | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 18 | -3 | 15 | T H H H B T |
18 | Hull City | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 18 | -3 | 15 | B B H H H B |
19 | Cardiff City | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 15 | T H T T H T |
20 | Plymouth Argyle | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 25 | -11 | 15 | T B B H B T |
21 | Preston North End | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 20 | -6 | 14 | T H T H H B |
22 | Luton Town | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 12 | H B T B B H |
23 | Queens Park Rangers (QPR) | 14 | 1 | 7 | 6 | 12 | 23 | -11 | 10 | B B H H H B |
24 | Portsmouth | 14 | 1 | 6 | 7 | 13 | 27 | -14 | 9 | H T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation