Metz: tin tức, thông tin website facebook
CLB Metz: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Metz |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1932 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stade Saint Symphorien Nouvelle Tribune,BP 40292,57006, Metz Cedex 1 |
Sân vận động | Municipal Saint-Symphorien Stade |
Sức chứa sân vận động | 26,661 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Laszlo Boloni |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcmetz.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Metz mới nhất
-
23/11 02:00ClermontMetz1 - 1Vòng 14
-
10/11 02:00MetzCaen1 - 0Vòng 13
-
05/11 02:45AjaccioMetz0 - 1Vòng 12
-
30/10 02:30Red Star FC 93Metz0 - 0Vòng 11
-
26/10 01:00MetzGuingamp0 - 0Vòng 10
-
19/10 01:00GrenobleMetz1 - 0Vòng 9
-
06/10 01:00MetzAmiens3 - 1Vòng 8
-
29/09 01:00TroyesMetz1 - 0Vòng 7
-
16/11 19:45FCSR ObernaiMetz0 - 0
-
11/10 20:30MetzSeraing United2 - 0
Lịch thi đấu Metz sắp tới
-
30/11 23:00Raon L EtapeMetz? - ?
-
08/12 01:00MetzUSL Dunkerque? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00FC AnnecyMetz? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00MetzPau FC? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00LorientMetz? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00MetzParis FC? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00MetzGrenoble? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00BastiaMetz? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00MetzClermont? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00GuingampMetz? - ?Vòng 23
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 12 | 10 | 2 | 0 | 36 | 10 | 26 | 32 | H T T T T T |
2 | Monaco | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 26 | T H B B T T |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 9 | 20 | B H T B T B |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | 19 | T T H T H H |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 3 | 18 | T T T H H T |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | 17 | H H H T T H |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 17 | T T B B B T |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | H H T B B T |
9 | AJ Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 1 | 16 | T B T H T T |
10 | Toulouse | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 15 | B H T T T B |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | -2 | 13 | T H B T B B |
12 | Stade Brestois | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | T H T B B B |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | 11 | B B H T B B |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 10 | H B H B B B |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | -7 | 10 | B H H T T B |
16 | Saint Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | -15 | 10 | H T B B T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | -15 | 9 | B B B B T B |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | -20 | 7 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation