London Bees (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB London Bees (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | London Bees (W) |
Tên khác | London Bees Nữ |
Biệt danh | London Bees Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Miền nam nữ nước anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.barnetfc.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả London Bees (W) mới nhất
-
23/02 21:00Old Actonians NữLondon Bees Nữ0 - 0
-
16/02 21:00Queens Park Rangers NữLondon Bees Nữ1 - 1
-
14/02 02:50London Seaward NữLondon Bees Nữ0 - 1
-
05/01 21:00London Bees NữChatham Town Nữ0 - 1
-
01/12 21:00London Bees NữChesham United Nữ3 - 0
-
10/11 21:00Ashford Town NữLondon Bees Nữ0 - 3
-
12/01 21:00London Bees NữRugby Borough Nữ0 - 4
-
08/12 20:00London Bees NữQueens Park Rangers Nữ 11 - 2
-
90phút [2-2], 120phút [6-3]
-
24/11 20:00London Bees NữChatham Town Nữ2 - 2
-
03/11 20:00Farnham Town (W)London Bees Nữ0 - 0
Lịch thi đấu London Bees (W) sắp tới
-
30/01 21:00Gillingham (w)London Bees (w)? - ?Vòng 24
-
13/03 22:00Portsmouth (w)London Bees (w)? - ?Vòng 23
BXH Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hashtag United (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 47 | 12 | 35 | 45 | T T H T T T |
2 | Ipswich Town (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 63 | 8 | 55 | 39 | T H T T B T |
3 | Exeter City (W) | 19 | 12 | 3 | 4 | 46 | 24 | 22 | 39 | H T B T T T |
4 | Oxford United (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 35 | 18 | 17 | 35 | T T T H T B |
5 | Watford (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 44 | 14 | 30 | 32 | T T B T T T |
6 | Lewes (W) | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 26 | 1 | 25 | T B H H H H |
7 | AFC Wimbledon (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 23 | -2 | 23 | T T B B B B |
8 | Billericay Town (W) | 19 | 6 | 2 | 11 | 26 | 48 | -22 | 20 | B B B B H T |
9 | Cheltenham Town (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 27 | 36 | -9 | 17 | T B T B B B |
10 | Cardiff City (W) | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 29 | -11 | 16 | H T B T B H |
11 | Plymouth Argyle (W) | 18 | 5 | 1 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B T T B H B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 19 | 0 | 1 | 18 | 10 | 103 | -93 | 1 | B B B B B B |