Kidderminster Harriers: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Kidderminster Harriers: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Kidderminster Harriers
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1886
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 5 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Hoo Road, Kidderminster, DY10 1NB
Sân vận động Aggborough Stadium
Sức chứa sân vận động 6,238 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.harriers.co.uk
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Kidderminster Harriers mới nhất

  • 16/11 22:00
    Kidderminster Harriers
    Halesowen Town
    1 - 1
  • 13/11 02:45
    Kidderminster Harriers
    South Shields
    3 - 0
    Vòng 11
  • 09/11 22:00
    Kidderminster Harriers
    Farsley Celtic
    0 - 0
    Vòng 17
  • 07/11 02:45
    Curzon Ashton FC
    Kidderminster Harriers
    0 - 1
    Vòng 16
  • 02/11 22:00
    Kidderminster Harriers
    Buxton FC
    1 - 0
    Vòng 15
  • 26/10 21:00
    1 Peterborough Sports
    Kidderminster Harriers
    0 - 0
    Vòng 14
  • 23/10 01:45
    Kidderminster Harriers
    Marine
    0 - 0
    Vòng 13
  • 19/10 21:00
    Needham Market
    Kidderminster Harriers
    0 - 2
    Vòng 12
  • 05/10 21:00
    Spennymoor Town
    Kidderminster Harriers
    1 - 0
    Vòng 10
  • 12/10 21:00
    Kidderminster Harriers
    Guiseley
    0 - 0

Lịch thi đấu Kidderminster Harriers sắp tới

  • 06/02 22:00
    Southport FC
    Kidderminster Harriers
    ? - ?
    Vòng 21
  • 23/11 22:00
    Scarborough
    Kidderminster Harriers
    ? - ?
    Vòng 18
  • 27/11 02:45
    Kings Lynn
    Kidderminster Harriers
    ? - ?
    Vòng 19
  • 30/11 22:00
    Kidderminster Harriers
    Leamington
    ? - ?
    Vòng 20
  • 14/12 22:00
    Radcliffe Borough
    Kidderminster Harriers
    ? - ?
    Vòng 21
  • 21/12 22:00
    Kidderminster Harriers
    Southport FC
    ? - ?
    Vòng 22
  • 26/12 22:00
    Hereford FC
    Kidderminster Harriers
    ? - ?
    Vòng 23
  • 01/01 22:00
    Kidderminster Harriers
    Rushall Olympic
    ? - ?
    Vòng 24
  • 04/01 22:00
    Kidderminster Harriers
    Darlington
    ? - ?
    Vòng 25
  • 07/12 22:00
    AFC Fylde
    Kidderminster Harriers
    ? - ?

BXH Hạng 5 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Forest Green Rovers 18 12 4 2 35 14 21 40 T T T H T T
2 York City 18 11 5 2 33 14 19 38 H T T T T B
3 Barnet 18 12 1 5 38 23 15 37 T B B T H T
4 Oldham Athletic 18 9 7 2 29 17 12 34 B T H T H T
5 Gateshead 18 10 4 4 30 24 6 34 B H T T B H
6 Rochdale 18 9 3 6 27 18 9 30 H B T B T B
7 Halifax Town 18 8 5 5 20 16 4 29 T T B B T T
8 Yeovil Town 18 8 4 6 21 16 5 28 T T H T T B
9 Solihull Moors 18 8 4 6 32 28 4 28 T T T B H T
10 Altrincham 18 7 6 5 28 23 5 27 B H H T H T
11 Sutton United 18 7 4 7 26 26 0 25 B B B T B T
12 Eastleigh 18 6 6 6 25 25 0 24 B B H H B H
13 Dagenham Redbridge 18 5 7 6 30 22 8 22 B T H B H B
14 Hartlepool United 18 5 7 6 18 21 -3 22 T H H T B H
15 Tamworth 18 6 4 8 20 32 -12 22 T T H B H B
16 Southend United 18 5 6 7 20 22 -2 21 B T H T B B
17 Woking 18 5 5 8 19 24 -5 20 H B B H B T
18 Aldershot Town 18 4 7 7 23 29 -6 19 B T H B B H
19 Braintree Town 18 5 4 9 14 20 -6 19 T B B B T T
20 Wealdstone FC 18 4 6 8 18 25 -7 18 B B T H T T
21 AFC Fylde 18 5 3 10 23 37 -14 18 T B T B T B
22 Maidenhead United 18 4 4 10 21 31 -10 16 T H H B B B
23 Boston United 18 2 5 11 16 31 -15 11 B B B H H B
24 Ebbsfleet United 18 1 5 12 15 43 -28 8 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation