Khimki: tin tức, thông tin website facebook
CLB Khimki: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Khimki |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1997 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Yubileyny prospekt, 60a, 141400 Khimki |
Sân vận động | Khimki Arena |
Sức chứa sân vận động | 5,420 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stanislav Cherchesov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fckhimki.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Khimki mới nhất
-
09/11 23:00Rostov FKKhimki1 - 0Vòng 15
-
03/11 21:30FakelKhimki1 - 1Vòng 14
-
27/10 20:30KhimkiDynamo Moscow2 - 2Vòng 13
-
19/10 20:30KhimkiLokomotiv Moscow0 - 0Vòng 12
-
06/10 23:00FC KrasnodarKhimki1 - 0Vòng 11
-
29/09 20:30Krylya SovetovKhimki0 - 0Vòng 10
-
22/09 18:151 KhimkiGazovik Orenburg0 - 0Vòng 9
-
23/10 20:30Gazovik OrenburgKhimki2 - 0B
-
02/10 20:15KhimkiRostov FK0 - 1B
-
Pen [8-7]
-
19/09 22:301 KhimkiLokomotiv Moscow0 - 0B
Lịch thi đấu Khimki sắp tới
-
19/07 00:00Spartak MoscowKhimki? - ?
-
23/11 20:30KhimkiFC Krasnodar? - ?Vòng 16
-
01/12 18:00Lokomotiv MoscowKhimki? - ?Vòng 17
-
08/12 22:00Dynamo MoscowKhimki? - ?Vòng 18
-
02/03 22:00KhimkiFakel? - ?Vòng 19
-
09/03 22:00CSKA MoscowKhimki? - ?Vòng 20
-
16/03 22:00KhimkiTerek Grozny? - ?Vòng 21
-
30/03 21:00KhimkiFK Nizhny Novgorod? - ?Vòng 22
-
06/04 21:00FK MakhachkalaKhimki? - ?Vòng 23
-
27/11 20:00Ural Sverdlovsk OblastKhimki? - ?
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 19 | 11 | 6 | 2 | 24 | 12 | 12 | 39 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 19 | 9 | 10 | 0 | 36 | 15 | 21 | 37 | T T H T T H |
3 | FK Sochi | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 21 | 13 | 34 | T B T H T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | T H B H T T |
5 | Arsenal Tula | 19 | 6 | 12 | 1 | 17 | 12 | 5 | 30 | H H H B H H |
6 | Chernomorets Novorossiysk | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 30 | T H B B T T |
7 | FK Chayka Pesch | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H H T T B H |
8 | Rotor Volgograd | 19 | 6 | 8 | 5 | 16 | 15 | 1 | 26 | H T B B H T |
9 | SKA Khabarovsk | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H T B T H |
10 | Rodina Moskva | 19 | 5 | 9 | 5 | 18 | 17 | 1 | 24 | H B H H T B |
11 | Yenisey Krasnoyarsk | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 26 | -5 | 24 | T B T B B H |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 23 | T H H B B H |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 15 | 2 | 22 | H B T B T B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 20 | 4 | 8 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | B H T B H H |
15 | FC Ufa | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 29 | -8 | 20 | B T T B T B |
16 | Sokol | 19 | 4 | 7 | 8 | 10 | 23 | -13 | 19 | B B H T B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 20 | -8 | 18 | B T B B H B |
18 | Tyumen | 19 | 2 | 3 | 14 | 14 | 33 | -19 | 9 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation