Keith: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Keith: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Keith
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 4 Scotland (Highland)
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Keith mới nhất

Lịch thi đấu Keith sắp tới

BXH Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brechin City 17 14 2 1 42 11 31 44 T T H B T T
2 Brora Rangers 16 13 1 2 65 16 49 40 B T H T T T
3 Banks o Dee 16 10 2 4 37 14 23 32 B T T T T B
4 Inverurie Loco Works 17 10 2 5 37 17 20 32 T B T B B T
5 Formartine United 17 9 2 6 37 25 12 29 T T B T B T
6 Huntly 15 9 1 5 34 24 10 28 B B T T T T
7 Clachnacuddin 16 9 1 6 30 21 9 28 B T T B T B
8 fraserburgh 16 6 7 3 28 16 12 25 B T H T T H
9 Buckie Thistle FC 17 8 1 8 36 26 10 25 B B T B T B
10 Deveronvale 17 7 3 7 25 30 -5 24 T T B T B T
11 Forres Mechanics 16 7 3 6 35 41 -6 24 T T B T T B
12 Nairn County 17 6 4 7 28 29 -1 22 T H B B T B
13 Keith 16 6 0 10 19 31 -12 18 B B B T T T
14 Turriff United 16 4 2 10 17 34 -17 14 B B B B B T
15 Wick Academy 17 4 1 12 19 45 -26 13 B B T B B B
16 Lossiemouth 17 3 1 13 15 38 -23 10 T B B B B B
17 Rothes 17 3 1 13 19 65 -46 10 B B B B T B
18 Strathspey Thistle 16 2 2 12 21 61 -40 8 H B B T H B