Kastamonuspor: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB Kastamonuspor: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Kastamonuspor
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Kastamonuspor mới nhất

  • 26/03 18:00
    Isparta 32 Spor
    Kastamonuspor
    0 - 2
    Vòng 29
  • 22/03 18:00
    Kastamonuspor
    Kepez Belediyespor 1
    1 - 0
    Vòng 28
  • 16/03 18:00
    Inegolspor
    Kastamonuspor
    0 - 0
    Vòng 27
  • 08/03 22:00
    Kastamonuspor
    Afjet Afyonspor
    0 - 0
    Vòng 26
  • 02/03 18:00
    Sariyer
    Kastamonuspor
    0 - 1
    Vòng 25
  • 16/02 18:00
    Adana 1954
    Kastamonuspor
    0 - 0
    Vòng 23
  • 12/02 18:00
    Kastamonuspor
    Hekimoglu Trabzon
    0 - 0
    Vòng 22
  • 08/02 18:00
    1 Karaman Belediyesi Spor
    Kastamonuspor
    1 - 0
    Vòng 21
  • 01/02 18:00
    Kastamonuspor
    Altay Spor Kulubu
    1 - 0
    Vòng 20
  • 26/01 18:00
    Batman Petrolspor
    Kastamonuspor
    1 - 1
    Vòng 19

Lịch thi đấu Kastamonuspor sắp tới

BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Serik Belediyespor 28 19 7 2 65 25 40 64 T H H T T T
2 Aksarayspor 28 19 5 4 56 26 30 62 H H T T B T
3 Elazigspor 28 16 6 6 55 28 27 54 B T T B T B
4 Menemen Belediye Spor 28 15 7 6 52 29 23 52 T H T T H B
5 Belediye Vanspor 28 15 6 7 52 33 19 51 H T H T T B
6 Bukaspor 28 14 6 8 37 30 7 48 T T H B T T
7 Halide Edip Adivarspor 28 13 8 7 41 27 14 47 T B T T B H
8 Bursa Niluferspor AS 28 12 7 9 43 39 4 43 B T B T H T
9 Erbaaspor S 28 11 5 12 40 47 -7 38 T B B B T T
10 Ankarademirspor 28 8 13 7 38 34 4 37 H T H T H B
11 Utkoi 28 9 10 9 40 42 -2 37 T B B B T B
12 Karaman Belediyespor 28 7 12 9 34 31 3 33 H B H T H H
13 Somaspor 28 9 5 14 32 31 1 32 B B T B B T
14 Diyarbakirspor 28 5 9 14 16 32 -16 24 B T B T B T
15 Dai Lin Jissbon 28 5 9 14 24 51 -27 24 B T T B B B
16 Celspor 28 5 5 18 18 49 -31 20 T H H B T T
17 Nazillispor 28 4 4 20 28 66 -38 16 B B B B B B
18 Giresunspor 28 1 6 21 17 68 -51 9 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs