Kalecik: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kalecik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kalecik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kalecik mới nhất
-
27/04 19:00KalecikAnadolu Universitesi0 - 0Vòng 30
-
21/04 19:00KarsiyakaKalecik0 - 0Vòng 29
-
14/04 19:00KalecikElazigspor0 - 0Vòng 28
-
07/04 19:001 Silifke BelediyesporKalecik0 - 1Vòng 27
-
03/04 19:00KalecikErgene Velimese1 - 0Vòng 26
-
24/03 18:00Batman PetrolsporKalecik 10 - 0Vòng 25
-
16/03 18:00KalecikTurgutluspor 11 - 0Vòng 24
-
10/03 18:00PazarsporKalecik0 - 0Vòng 23
-
03/03 18:00KalecikYeni Amasya Spor0 - 0Vòng 22
-
25/02 18:00EynesilKalecik0 - 1Vòng 21
Lịch thi đấu Kalecik sắp tới
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orduspor | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 12 | 28 | 35 | T T T T T T |
2 | Mardin BB | 16 | 10 | 4 | 2 | 29 | 11 | 18 | 34 | H T T T B T |
3 | Sebat Genclikspor | 16 | 10 | 3 | 3 | 38 | 16 | 22 | 33 | H B B T T H |
4 | Zonguldak | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 9 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | Kahramanmaras Bld | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 9 | 14 | 29 | B T B T T H |
6 | Agri 1970 Spor | 16 | 9 | 2 | 5 | 24 | 15 | 9 | 29 | H T T T T H |
7 | Turk Metal Kirikkale | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 13 | 8 | 27 | T T B H T T |
8 | Nilufer Belediye | 16 | 6 | 8 | 2 | 26 | 15 | 11 | 26 | H B T H B T |
9 | Bergama Belediyespor | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 25 | -3 | 21 | T B T B H T |
10 | Talasgucu Belediyespor | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 19 | T H B B B B |
11 | Nigde Belediyespor | 16 | 4 | 4 | 8 | 17 | 31 | -14 | 16 | B B T H T B |
12 | 1926 Polatli Belediye | 16 | 3 | 6 | 7 | 21 | 33 | -12 | 15 | H B T H H H |
13 | EdirnesporGenclik | 16 | 3 | 2 | 11 | 12 | 31 | -19 | 11 | B B H B B B |
14 | Denizlispor | 16 | 2 | 4 | 10 | 10 | 39 | -29 | 10 | B T B B B B |
15 | Tepecik Bld | 16 | 1 | 5 | 10 | 9 | 30 | -21 | 8 | H H H B B B |
16 | Turgutluspor | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 33 | -18 | 7 | T B B H H B |