Helsingor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Helsingor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Helsingor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Morten Eskesen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Helsingor mới nhất
-
26/04 19:00BK FremHelsingor0 - 1Vòng 2
-
19/04 19:00HelsingorIshoj IF0 - 0Vòng 1
-
12/04 19:00HelsingorNaestved1 - 0Vòng 22
-
06/04 18:00Thisted FCHelsingor2 - 1Vòng 21
-
29/03 01:00HelsingorAB Copenhagen1 - 3Vòng 20
-
22/03 01:00HIK HellerupHelsingor0 - 0Vòng 19
-
15/03 20:00HelsingorAarhus Fremad0 - 1Vòng 18
-
08/03 01:001 Skive IKHelsingor0 - 0Vòng 17
-
01/03 01:00HelsingorEskilsminne IF1 - 0
-
21/02 18:00HelsingorFremad Amager 10 - 2
Lịch thi đấu Helsingor sắp tới
-
26/01 19:00LyngbyHelsingor? - ?
-
29/01 01:00HelsingorAB Copenhagen? - ?
-
03/05 00:00HelsingorThisted FC? - ?Vòng 3
-
10/05 00:00HelsingorHIK Hellerup? - ?Vòng 4
-
14/05 00:00Nykobing FCHelsingor? - ?Vòng 5
-
18/05 18:00Thisted FCHelsingor? - ?Vòng 6
-
24/05 00:00HelsingorBK Frem? - ?Vòng 7
-
31/05 18:00Ishoj IFHelsingor? - ?Vòng 8
-
07/06 00:00HelsingorNykobing FC? - ?Vòng 9
-
14/06 19:00HIK HellerupHelsingor? - ?Vòng 10
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 22 | 14 | 7 | 1 | 48 | 22 | 26 | 49 | H H H H H H |
2 | Fredericia | 22 | 13 | 1 | 8 | 44 | 26 | 18 | 40 | T T B B B T |
3 | AC Horsens | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 29 | 9 | 40 | H T B T T T |
4 | Hvidovre IF | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 36 | T T B T T H |
5 | Kolding FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 21 | 13 | 8 | 34 | B B T T H T |
6 | Esbjerg | 22 | 11 | 1 | 10 | 40 | 35 | 5 | 34 | T B B T B B |
7 | Hillerod Fodbold | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T H T T H |
8 | Hobro | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 38 | -8 | 26 | T B T H B B |
9 | B93 Copenhagen | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 43 | -18 | 23 | B H T B H H |
10 | Herfolge Boldklub Koge | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 41 | -16 | 22 | H B T B H T |
11 | Vendsyssel | 22 | 5 | 5 | 12 | 25 | 37 | -12 | 20 | H T B B B B |
12 | Roskilde | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 43 | -24 | 13 | B B T B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs