Havant Waterlooville: tin tức, thông tin website facebook
CLB Havant Waterlooville: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Havant Waterlooville |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1998 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | hạng 5 phía Nam Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Martin Road, Havant, Hampshire, PO9 5TH |
Sân vận động | West Leigh Park Stadium |
Sức chứa sân vận động | 5,250 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.havantandwaterlooville.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Havant Waterlooville mới nhất
-
02/11 22:00Walton HershamHavant Waterlooville0 - 0Vòng 14
-
24/10 01:45Havant WaterloovilleHanwell Town2 - 0Vòng 13
-
19/10 21:00Havant WaterloovilleHungerford Town0 - 0Vòng 12
-
16/10 01:451 Poole TownHavant Waterlooville0 - 0Vòng 11
-
12/10 21:00Gloucester CityHavant Waterlooville0 - 1Vòng 10
-
28/09 21:00Sholing FCHavant Waterlooville1 - 0Vòng 7
-
26/09 01:45Havant WaterloovilleMarlow3 - 0Vòng 9
-
21/09 21:00Havant WaterloovilleFrome Town2 - 0Vòng 8
-
26/10 21:00Bristol Manor FarmHavant Waterlooville0 - 1
-
Pen [2-4]
-
05/10 21:00Frome TownHavant Waterlooville0 - 0
-
Pen [4-5]
Lịch thi đấu Havant Waterlooville sắp tới
-
26/12 02:45Bracknell TownHavant Waterlooville? - ?
-
16/11 22:00Welling UnitedHavant Waterlooville? - ?
-
28/07 01:00Havant WaterloovilleBristol Rovers? - ?
-
09/11 22:00Merthyr TownHavant Waterlooville? - ?Vòng 15
-
16/11 21:00Havant WaterloovilleTiverton Town? - ?Vòng 16
-
23/11 21:00Winchester CityHavant Waterlooville? - ?Vòng 17
-
30/11 21:00Havant WaterloovilleBasingstoke Town? - ?Vòng 18
-
07/12 21:00Wimborne TownHavant Waterlooville? - ?Vòng 19
-
14/12 21:00Havant WaterloovilleTaunton Town? - ?Vòng 20
-
21/12 21:00Chertsey TownHavant Waterlooville? - ?Vòng 21
BXH hạng 5 phía Nam Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eastbourne Borough | 16 | 9 | 4 | 3 | 26 | 19 | 7 | 31 | T H B T T T |
2 | Truro City | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 13 | 12 | 28 | T T H T H H |
3 | Weston Super Mare | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 12 | 12 | 28 | H T H T T H |
4 | Torquay United | 15 | 8 | 4 | 3 | 21 | 15 | 6 | 28 | T H T B H T |
5 | Worthing | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 25 | 1 | 28 | T T B T T T |
6 | Farnborough Town | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 27 | T T T H H B |
7 | Dorking | 16 | 7 | 5 | 4 | 28 | 25 | 3 | 26 | T H B T T H |
8 | Slough Town | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 25 | T H H B H T |
9 | Hemel Hempstead Town | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 26 | -1 | 22 | B B H B B B |
10 | Chelmsford City | 15 | 5 | 6 | 4 | 27 | 20 | 7 | 21 | T B H T H H |
11 | Chesham United | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | T H B H T T |
12 | Boreham Wood | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 12 | 9 | 20 | H T T H H B |
13 | Tonbridge Angels | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 15 | 3 | 20 | H H B B T B |
14 | Hornchurch | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 16 | -1 | 20 | B H H H T T |
15 | Hampton Richmond Borough | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 17 | 1 | 19 | T B B B T T |
16 | Chippenham Town | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 19 | T T B B T H |
17 | Maidstone United | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 14 | 1 | 18 | T H T H T H |
18 | Salisbury FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 16 | T H H B B B |
19 | Welling United | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 30 | -15 | 16 | B T T B B B |
20 | Bath City | 15 | 4 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 15 | T H H B B B |
21 | St Albans City | 15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 22 | -7 | 11 | B T B H T H |
22 | Weymouth | 15 | 2 | 5 | 8 | 10 | 20 | -10 | 11 | B H H H T H |
23 | Enfield Town | 15 | 3 | 0 | 12 | 14 | 36 | -22 | 9 | B T B B B B |
24 | Aveley | 15 | 2 | 2 | 11 | 16 | 28 | -12 | 8 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation