Forest Green Rovers: tin tức, thông tin website facebook
CLB Forest Green Rovers: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Forest Green Rovers |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1890 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Forest Green Rovers F.C.,The Lawn, Nympsfield Road, Forest Green, Nailsworth, Glos. GL6 0ET |
Sân vận động | New Meadow |
Sức chứa sân vận động | 5,141 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV David Horseman |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fgrfc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Forest Green Rovers mới nhất
-
19/02 02:45Ebbsfleet UnitedForest Green Rovers0 - 0Vòng 33
-
15/02 22:00Braintree TownForest Green Rovers2 - 0Vòng 32
-
08/02 22:00Forest Green RoversEastleigh0 - 0Vòng 31
-
05/02 02:45Dagenham RedbridgeForest Green Rovers0 - 1Vòng 26
-
25/01 22:00AltrinchamForest Green Rovers1 - 0Vòng 29
-
18/01 22:00Forest Green RoversRochdale0 - 0Vòng 28
-
15/01 02:45Forest Green RoversBarnet0 - 0Vòng 27
-
09/01 02:45Forest Green RoversDagenham Redbridge0 - 0Vòng 21
-
01/02 22:00Oxford CityForest Green Rovers1 - 0
-
22/01 02:00Forest Green RoversBlackburn Rovers U212 - 1B
Lịch thi đấu Forest Green Rovers sắp tới
-
22/02 22:00Forest Green RoversWoking? - ?Vòng 34
-
01/03 22:00Forest Green RoversMaidenhead United? - ?Vòng 35
-
05/03 02:45Halifax TownForest Green Rovers? - ?Vòng 36
-
08/03 22:00York CityForest Green Rovers? - ?Vòng 37
-
12/03 02:45Forest Green RoversSutton United? - ?Vòng 30
-
15/03 22:00Forest Green RoversSouthend United? - ?Vòng 38
-
22/03 22:00AFC FyldeForest Green Rovers? - ?Vòng 39
-
29/03 22:00Forest Green RoversSolihull Moors? - ?Vòng 40
-
05/04 21:00Wealdstone FCForest Green Rovers? - ?Vòng 41
-
12/04 21:00Forest Green RoversGateshead? - ?Vòng 42
BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 | 63 | B B H B H T |
2 | AFC Wimbledon | 31 | 16 | 8 | 7 | 43 | 20 | 23 | 56 | H T H T T H |
3 | Doncaster Rovers | 32 | 16 | 7 | 9 | 46 | 39 | 7 | 55 | T T T B B T |
4 | Notts County | 31 | 15 | 9 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | H T T T B H |
5 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 54 | T T B T T H |
6 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 | 52 | T T H T H T |
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 | 49 | B H H B B H |
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 | 48 | B H H H T B |
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 48 | H B H T T T |
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 | 42 | H H T B T B |
11 | Colchester United | 31 | 9 | 15 | 7 | 36 | 31 | 5 | 42 | H T T T H H |
12 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | H B B H T T |
13 | Fleetwood Town | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 41 | T B T H B H |
14 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 | 41 | B T H T B T |
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 | 40 | H T T T T H |
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 | 39 | H T B B B H |
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 | 38 | T T T T H B |
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B B T T B |
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 | 34 | H H B B H H |
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 | 33 | H B B H B T |
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 30 | T H B H B B |
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 | 28 | H B B B H H |
23 | Morecambe | 32 | 7 | 5 | 20 | 29 | 49 | -20 | 26 | B T B B T B |
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation