Farnborough Town: tin tức, thông tin website facebook
CLB Farnborough Town: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Farnborough Town |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1967 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | hạng 5 phía Nam Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | John Roberts Ground, Cherrywood Road, Farnborough, Hampshire, England, GU14 8UD |
Sân vận động | Aimita Stadium |
Sức chứa sân vận động | 4,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.farnboroughfc.co.uk |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Farnborough Town mới nhất
-
01/03 22:00Farnborough TownWeston Super Mare2 - 1Vòng 36
-
26/02 02:45WorthingFarnborough Town1 - 2Vòng 35
-
22/02 22:00DorkingFarnborough Town2 - 1Vòng 34
-
15/02 22:00Farnborough TownWeymouth1 - 0Vòng 33
-
12/02 02:45Truro CityFarnborough Town1 - 0Vòng 32
-
08/02 22:00Farnborough TownChelmsford City2 - 3Vòng 31
-
05/02 02:45Farnborough TownChesham United1 - 0Vòng 25
-
01/02 22:00Enfield TownFarnborough Town1 - 0Vòng 30
-
25/01 22:00AveleyFarnborough Town0 - 1Vòng 28
-
22/01 02:45Salisbury FCFarnborough Town 10 - 0Vòng 26
Lịch thi đấu Farnborough Town sắp tới
-
05/03 02:45Farnborough TownHornchurch? - ?Vòng 29
-
08/03 22:00Slough TownFarnborough Town? - ?Vòng 37
-
12/03 02:45Farnborough TownBoreham Wood? - ?Vòng 38
-
15/03 22:00Farnborough TownWelling United? - ?Vòng 39
-
22/03 22:00Eastbourne BoroughFarnborough Town? - ?Vòng 40
-
29/03 22:00St Albans CityFarnborough Town? - ?Vòng 41
-
05/04 21:00Tonbridge AngelsFarnborough Town? - ?Vòng 42
-
12/04 21:00Chesham UnitedFarnborough Town? - ?Vòng 43
-
18/04 21:00Farnborough TownBath City? - ?Vòng 44
-
21/04 21:00Hampton Richmond BoroughFarnborough Town? - ?Vòng 45
BXH hạng 5 phía Nam Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dorking | 36 | 20 | 9 | 7 | 72 | 43 | 29 | 69 | H T T T H T |
2 | Eastbourne Borough | 37 | 18 | 12 | 7 | 49 | 37 | 12 | 66 | T B T H T H |
3 | Boreham Wood | 35 | 19 | 8 | 8 | 64 | 35 | 29 | 65 | B B T T T H |
4 | Worthing | 34 | 19 | 8 | 7 | 54 | 47 | 7 | 65 | T H B T B T |
5 | Truro City | 35 | 18 | 10 | 7 | 52 | 31 | 21 | 64 | T H T T H T |
6 | Maidstone United | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 31 | 21 | 62 | B B H T B T |
7 | Torquay United | 35 | 16 | 13 | 6 | 53 | 36 | 17 | 61 | T H T B H H |
8 | Weston Super Mare | 36 | 16 | 10 | 10 | 53 | 44 | 9 | 58 | T B T T H B |
9 | Farnborough Town | 35 | 15 | 7 | 13 | 51 | 49 | 2 | 52 | B H T H T T |
10 | Tonbridge Angels | 36 | 13 | 11 | 12 | 45 | 43 | 2 | 50 | B B B T T B |
11 | Chippenham Town | 35 | 14 | 7 | 14 | 50 | 47 | 3 | 49 | B T T H T H |
12 | Chelmsford City | 36 | 12 | 12 | 12 | 56 | 51 | 5 | 48 | T H T T B B |
13 | Hampton Richmond Borough | 35 | 13 | 9 | 13 | 48 | 44 | 4 | 48 | B B B B B T |
14 | Hornchurch | 34 | 12 | 11 | 11 | 43 | 40 | 3 | 47 | T T B T T H |
15 | Hemel Hempstead Town | 35 | 13 | 8 | 14 | 52 | 59 | -7 | 47 | T H H T H T |
16 | Chesham United | 36 | 12 | 10 | 14 | 49 | 57 | -8 | 46 | B B H B T B |
17 | Slough Town | 36 | 11 | 10 | 15 | 56 | 57 | -1 | 43 | T B T B B H |
18 | Bath City | 35 | 11 | 8 | 16 | 31 | 40 | -9 | 41 | B T B B T H |
19 | Salisbury FC | 35 | 8 | 12 | 15 | 44 | 52 | -8 | 36 | T B H B B B |
20 | Welling United | 36 | 9 | 6 | 21 | 38 | 65 | -27 | 33 | H B B H B H |
21 | St Albans City | 35 | 6 | 14 | 15 | 36 | 50 | -14 | 32 | T T B B T H |
22 | Enfield Town | 36 | 9 | 5 | 22 | 36 | 72 | -36 | 32 | T T B B B B |
23 | Weymouth | 36 | 4 | 12 | 20 | 32 | 57 | -25 | 24 | B B B T H H |
24 | Aveley | 35 | 6 | 5 | 24 | 36 | 65 | -29 | 23 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation