Dordrecht: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dordrecht: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dordrecht |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1990-7-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Krommedijk 210, Postbus 979, 3300 AZ Dordrecht |
Sân vận động | GN Bouw Stadion |
Sức chứa sân vận động | 4,100 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Michele Santoni |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcdordrecht.nl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dordrecht mới nhất
-
11/03 02:00SC CambuurDordrecht1 - 0Vòng 31
-
08/03 02:00SC TelstarDordrecht4 - 0Vòng 29
-
01/03 02:00DordrechtEmmen1 - 0Vòng 28
-
25/02 02:00Jong PSV Eindhoven (Youth)Dordrecht1 - 0Vòng 27
-
15/02 02:00DordrechtRoda JC1 - 0Vòng 26
-
08/02 22:30Helmond SportDordrecht0 - 1Vòng 25
-
01/02 02:00DordrechtDe Graafschap1 - 1Vòng 24
-
25/01 02:00Vitesse ArnhemDordrecht0 - 1Vòng 23
-
18/01 02:00DordrechtAZ Alkmaar (Youth)1 - 0Vòng 22
-
11/01 02:00Excelsior SBVDordrecht0 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Dordrecht sắp tới
-
17/07 00:00Helmond SportDordrecht? - ?
-
15/03 02:00DordrechtVVV Venlo? - ?Vòng 30
-
30/03 21:45ADO Den HaagDordrecht? - ?Vòng 32
-
05/04 01:00DordrechtJong Ajax (Youth)? - ?Vòng 33
-
12/04 21:30DordrechtDen Bosch? - ?Vòng 34
-
19/04 23:45FC OssDordrecht? - ?Vòng 35
-
26/04 01:00DordrechtMVV Maastricht? - ?Vòng 36
-
03/05 01:00FC Utrecht (Youth)Dordrecht? - ?Vòng 37
-
10/05 01:00DordrechtVolendam? - ?Vòng 38
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 30 | 20 | 4 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T T T T T |
2 | SC Cambuur | 30 | 17 | 4 | 9 | 48 | 27 | 21 | 55 | T H H T T T |
3 | ADO Den Haag | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T T T T B |
4 | Excelsior SBV | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 33 | 20 | 53 | B H T H B T |
5 | Dordrecht | 30 | 15 | 8 | 7 | 50 | 40 | 10 | 53 | T T T T B B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | Roda JC | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | H B H H T T |
8 | SC Telstar | 30 | 12 | 8 | 10 | 51 | 39 | 12 | 44 | T T B T T B |
9 | Emmen | 30 | 13 | 5 | 12 | 46 | 41 | 5 | 44 | B T T B B T |
10 | Den Bosch | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 36 | 6 | 43 | B B H B B B |
11 | Helmond Sport | 30 | 12 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 42 | H T B B T B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 11 | 6 | 12 | 45 | 48 | -3 | 39 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 29 | 10 | 6 | 13 | 53 | 53 | 0 | 36 | T H B B T T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 40 | -6 | 31 | B H T B B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 50 | -28 | 29 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 29 | 6 | 4 | 19 | 42 | 62 | -20 | 22 | B B B B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 29 | 3 | 9 | 17 | 25 | 62 | -37 | 18 | B T B H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 63 | -21 | 8 | T T B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs