Derby County: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

CLB Derby County: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Derby County
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1884
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Pride Park Stadium, Derby, DE24 8XL
Sân vận động Pride Park Stadium
Sức chứa sân vận động 33,597 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Paul Warne
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.dcfc.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Derby County mới nhất

Lịch thi đấu Derby County sắp tới

BXH Hạng 3 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 36 25 8 3 59 24 35 83 T T B T T H
2 Wrexham 38 22 8 8 52 30 22 74 H T T B T T
3 Wycombe Wanderers 37 20 11 6 64 36 28 71 H B T H B T
4 Charlton Athletic 38 19 9 10 49 35 14 66 T T H T T B
5 Stockport County 38 18 11 9 53 35 18 65 B T H H T B
6 Huddersfield Town 37 18 7 12 52 34 18 61 B B T B B T
7 Bolton Wanderers 37 18 6 13 59 55 4 60 T H T T B B
8 Reading 37 16 11 10 52 46 6 59 H T H H T H
9 Leyton Orient 37 17 5 15 53 38 15 56 B B B B B T
10 Blackpool 38 13 15 10 57 50 7 54 B H T T B T
11 Barnsley 38 15 8 15 52 54 -2 53 T T B B B H
12 Lincoln City 38 13 11 14 53 45 8 50 B B T B T H
13 Stevenage Borough 37 13 10 14 35 38 -3 49 T B T H B H
14 Rotherham United 37 12 9 16 42 45 -3 45 B T T B H B
15 Peterborough United 37 12 9 16 56 60 -4 45 T T H H T T
16 Exeter City 37 12 9 16 40 51 -11 45 H H T T H H
17 Mansfield Town 37 12 8 17 43 51 -8 44 B H H H B T
18 Wigan Athletic 36 11 10 15 33 36 -3 43 H T B H T B
19 Northampton Town 38 10 12 16 37 56 -19 42 B H H T H B
20 Bristol Rovers 38 12 6 20 39 61 -22 42 B H T T B B
21 Burton Albion 37 8 12 17 38 53 -15 36 T T H B B T
22 Crawley Town 38 8 9 21 40 71 -31 33 B B H B B T
23 Cambridge United 38 7 9 22 36 62 -26 30 T B B B B H
24 Shrewsbury Town 37 7 7 23 34 62 -28 28 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation