Crewe Alexandra: tin tức, thông tin website facebook
CLB Crewe Alexandra: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Crewe Alexandra |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1877 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Gresty Road,Crewe, CW2 6EB |
Sân vận động | Alexandra Stadium |
Sức chứa sân vận động | 10,107 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Lee Bell |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.crewealex.net |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Crewe Alexandra mới nhất
-
11/01 22:50Swindon TownCrewe Alexandra0 - 0Vòng 26
-
05/01 22:00Crewe AlexandraBromley 13 - 1Vòng 25
-
01/01 22:00Crewe AlexandraCarlisle United1 - 1Vòng 24
-
29/12 22:00Milton Keynes DonsCrewe Alexandra1 - 0Vòng 23
-
26/12 22:00Cheltenham TownCrewe Alexandra0 - 0Vòng 22
-
21/12 02:45Crewe AlexandraColchester United0 - 0Vòng 21
-
14/12 22:00Grimsby TownCrewe Alexandra0 - 0Vòng 20
-
07/12 19:30Crewe AlexandraBradford City 10 - 0Vòng 19
-
30/11 19:30Carlisle UnitedCrewe Alexandra1 - 0Vòng 18
-
11/12 02:30WrexhamCrewe Alexandra0 - 0
Lịch thi đấu Crewe Alexandra sắp tới
-
18/01 22:00MorecambeCrewe Alexandra? - ?Vòng 27
-
25/01 22:00Crewe AlexandraAccrington Stanley? - ?Vòng 28
-
29/01 02:45Crewe AlexandraAFC Wimbledon? - ?Vòng 29
-
01/02 22:00Harrogate TownCrewe Alexandra? - ?Vòng 30
-
08/02 22:00Crewe AlexandraNewport County? - ?Vòng 31
-
12/02 02:45AFC WimbledonCrewe Alexandra? - ?Vòng 9
-
15/02 22:00GillinghamCrewe Alexandra? - ?Vòng 32
-
22/02 22:00Crewe AlexandraBarrow? - ?Vòng 33
-
01/03 22:00ChesterfieldCrewe Alexandra? - ?Vòng 34
-
05/03 02:45Crewe AlexandraFleetwood Town? - ?Vòng 35
BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 24 | 17 | 4 | 3 | 48 | 21 | 27 | 55 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 25 | 11 | 10 | 4 | 33 | 22 | 11 | 43 | H B H T T H |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Harrogate Town | 26 | 8 | 4 | 14 | 23 | 37 | -14 | 28 | B B H B T T |
17 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
18 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
19 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
20 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
21 | Swindon Town | 26 | 5 | 10 | 11 | 31 | 41 | -10 | 25 | T H H T B H |
22 | Tranmere Rovers | 24 | 6 | 7 | 11 | 18 | 37 | -19 | 25 | T B H B T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation