Crawley Town: tin tức, thông tin website facebook

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

CLB Crawley Town: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Crawley Town
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1896
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Brighton Rd, Crawley, West Sussex, RH11 9RX
Sân vận động Broadfield Stadium
Sức chứa sân vận động 4,996 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Scott Lindsey
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.crawleytownfc.net/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Crawley Town mới nhất

  • 26/04 21:00
    Crawley Town
    Northampton Town
    1 - 0
    Vòng 45
  • 21/04 21:00
    Crawley Town
    Exeter City 1
    3 - 1
    Vòng 44
  • 18/04 21:00
    Birmingham City
    Crawley Town
    0 - 0
    Vòng 43
  • 12/04 21:00
    Crawley Town
    Leyton Orient
    0 - 0
    Vòng 42
  • 05/04 21:00
    Stevenage Borough
    Crawley Town
    1 - 0
    Vòng 41
  • 02/04 01:45
    Crawley Town
    Peterborough United
    2 - 3
    Vòng 40
  • 29/03 22:00
    Rotherham United
    Crawley Town
    0 - 1
    Vòng 39
  • 22/03 22:00
    Crawley Town
    Bristol Rovers
    1 - 0
    Vòng 38
  • 15/03 22:00
    Huddersfield Town
    Crawley Town
    4 - 0
    Vòng 37
  • 12/03 02:45
    Crawley Town
    Charlton Athletic
    0 - 1
    Vòng 24

Lịch thi đấu Crawley Town sắp tới

BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 45 23 12 10 71 49 22 81 T H H T T T
2 Port Vale 45 22 14 9 65 45 20 80 T T T B H T
3 Bradford City 45 21 12 12 63 45 18 75 B T B H H B
4 Walsall 45 20 14 11 74 54 20 74 H B B H H B
5 Notts County 45 20 12 13 67 47 20 72 T B B H B T
6 AFC Wimbledon 45 19 13 13 55 35 20 70 B T H H B B
7 Salford City 45 18 14 13 62 52 10 68 H T H B T T
8 Grimsby Town 45 20 8 17 61 66 -5 68 B T H B H H
9 Chesterfield 45 18 13 14 72 54 18 67 B H T H H T
10 Colchester United 45 16 18 11 52 47 5 66 H T T H B B
11 Bromley 45 16 15 14 61 59 2 63 H T B T T H
12 Crewe Alexandra 45 15 17 13 49 47 2 62 T B B H B B
13 Swindon Town 45 15 16 14 71 63 8 61 T T T T B H
14 Fleetwood Town 45 15 15 15 60 59 1 60 T B B H B T
15 Cheltenham Town 45 16 12 17 60 67 -7 60 B B T H T T
16 Barrow 45 15 13 17 52 50 2 58 H T T H H H
17 Gillingham 45 13 16 16 40 46 -6 55 H H T H T H
18 Milton Keynes Dons 45 14 9 22 52 66 -14 51 B B B H T H
19 Accrington Stanley 45 12 14 19 53 68 -15 50 B B H T H T
20 Harrogate Town 45 13 11 21 41 60 -19 50 T B H H T B
21 Newport County 45 13 10 22 51 72 -21 49 H B B H H B
22 Tranmere Rovers 45 11 15 19 41 64 -23 48 B T H B H T
23 Carlisle United 45 10 11 24 42 69 -27 41 B T T T H B
24 Morecambe 45 10 6 29 39 70 -31 36 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation