Colchester United: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Colchester United: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Colchester United
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1937/6/1
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Colchester United Football Club Ms Marie PARTNER Layer Road COLCHESTER CO2 7JJ United Kingdom
Sân vận động Colchester community
Sức chứa sân vận động 6,200 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV BEN GARNER
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.cu-fc.premiumtv.co.uk
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Colchester United mới nhất

  • 15/01 02:00
    Cheltenham Town
    Colchester United
    1 - 1
  • 11/12 02:45
    Colchester United
    AFC Wimbledon
    2 - 0
  • 04/01 22:00
    Colchester United
    Accrington Stanley
    0 - 1
    Vòng 25
  • 01/01 22:00
    Swindon Town
    Colchester United 1
    1 - 1
    Vòng 24
  • 29/12 22:00
    Colchester United
    Doncaster Rovers 1
    0 - 1
    Vòng 23
  • 26/12 22:00
    Colchester United
    Gillingham
    1 - 0
    Vòng 22
  • 21/12 02:45
    Crewe Alexandra
    Colchester United
    0 - 0
    Vòng 21
  • 14/12 22:00
    Colchester United
    Newport County
    0 - 0
    Vòng 20
  • 04/12 02:45
    Colchester United
    Swindon Town
    4 - 0
    Vòng 18
  • 30/11 19:30
    Fleetwood Town
    Colchester United
    0 - 0
    Vòng 11

Lịch thi đấu Colchester United sắp tới

  • 18/01 22:00
    Bromley
    Colchester United
    ? - ?
    Vòng 27
  • 22/01 02:45
    Harrogate Town
    Colchester United
    ? - ?
    Vòng 26
  • 25/01 22:00
    Colchester United
    Morecambe
    ? - ?
    Vòng 28
  • 29/01 02:45
    Colchester United
    Port Vale
    ? - ?
    Vòng 29
  • 01/02 22:00
    Tranmere Rovers
    Colchester United
    ? - ?
    Vòng 30
  • 08/02 22:00
    Colchester United
    Walsall
    ? - ?
    Vòng 31
  • 15/02 22:00
    Carlisle United
    Colchester United
    ? - ?
    Vòng 32
  • 22/02 22:00
    Colchester United
    AFC Wimbledon
    ? - ?
    Vòng 33
  • 01/03 22:00
    Milton Keynes Dons
    Colchester United
    ? - ?
    Vòng 34
  • 05/03 02:45
    Colchester United
    Chesterfield
    ? - ?
    Vòng 35

BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 24 17 4 3 48 21 27 55 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 25 11 10 4 33 22 11 43 H B H T T H
3 Salford City 24 12 6 6 29 19 10 42 T T T T T T
4 Port Vale 25 11 8 6 29 25 4 41 H H B B H T
5 AFC Wimbledon 23 12 4 7 35 19 16 40 T T B H T T
6 Notts County 24 11 7 6 38 26 12 40 B T T T B T
7 Doncaster Rovers 25 11 7 7 35 30 5 40 B T B H T B
8 Bradford City 24 10 8 6 33 27 6 38 T B T T H T
9 Grimsby Town 25 12 1 12 36 40 -4 37 B B T T B B
10 Chesterfield 24 9 7 8 38 29 9 34 T T T B B B
11 Milton Keynes Dons 23 10 4 9 36 31 5 34 B B B H T B
12 Bromley 24 8 10 6 35 30 5 34 H T T H T B
13 Cheltenham Town 25 8 7 10 34 38 -4 31 T H T B H B
14 Gillingham 23 9 3 11 22 24 -2 30 T T H B B B
15 Barrow 24 7 7 10 23 26 -3 28 B T B H H B
16 Harrogate Town 26 8 4 14 23 37 -14 28 B B H B T T
17 Colchester United 24 5 12 7 28 28 0 27 H H T H B B
18 Fleetwood Town 22 6 9 7 28 28 0 27 B H B T H B
19 Newport County 23 7 5 11 30 40 -10 26 H H T B B B
20 Accrington Stanley 23 6 7 10 32 40 -8 25 B H B B T T
21 Swindon Town 26 5 10 11 31 41 -10 25 T H H T B H
22 Tranmere Rovers 24 6 7 11 18 37 -19 25 T B H B T B
23 Morecambe 24 5 5 14 22 39 -17 20 B B B T B T
24 Carlisle United 24 4 6 14 19 38 -19 18 B H B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation