Chesham United: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Chesham United: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chesham United
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Anh-Nam Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chesham United mới nhất

  • 22/03 22:00
    Weston Super Mare
    Chesham United
    0 - 0
    Vòng 40
  • 15/03 22:00
    Chesham United
    St Albans City 1
    1 - 0
    Vòng 39
  • 12/03 02:45
    Chesham United
    Tonbridge Angels
    0 - 0
    Vòng 38
  • 08/03 22:00
    Worthing
    Chesham United
    1 - 0
    Vòng 37
  • 01/03 22:00
    Chesham United
    Truro City
    0 - 3
    Vòng 36
  • 26/02 02:45
    Hampton Richmond Borough
    Chesham United
    0 - 1
    Vòng 35
  • 22/02 22:00
    Hornchurch
    Chesham United 1
    0 - 1
    Vòng 34
  • 19/02 02:45
    Chesham United
    Salisbury FC
    0 - 1
    Vòng 29
  • 15/02 22:00
    Chesham United
    Enfield Town
    0 - 2
    Vòng 33
  • 12/02 02:45
    Chippenham Town
    Chesham United
    1 - 0
    Vòng 32

Lịch thi đấu Chesham United sắp tới

  • 10/07 01:30
    Wycombe Wanderers
    Chesham United
    ? - ?
  • 29/03 22:00
    Chesham United
    Welling United
    ? - ?
    Vòng 41
  • 05/04 21:00
    Torquay United
    Chesham United
    ? - ?
    Vòng 42
  • 12/04 21:00
    Chesham United
    Farnborough Town
    ? - ?
    Vòng 43
  • 18/04 21:00
    Hemel Hempstead Town
    Chesham United
    ? - ?
    Vòng 44
  • 21/04 21:00
    Chesham United
    Slough Town
    ? - ?
    Vòng 45
  • 26/04 21:00
    Dorking
    Chesham United
    ? - ?
    Vòng 46

BXH VĐQG Anh-Nam Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Merthyr Town 36 24 10 2 94 37 57 82 H T H T T T
2 AFC Totton 35 21 10 4 72 32 40 73 H H B T T B
3 Walton Hersham 36 20 10 6 76 48 28 70 T T T H T T
4 Gloucester City 36 18 12 6 63 45 18 66 T T B B T B
5 Dorchester Town 36 15 16 5 62 39 23 61 H H B B T T
6 Havant Waterlooville 36 16 10 10 70 44 26 58 T B H T H T
7 Hungerford Town 36 14 10 12 58 45 13 52 T H B T T B
8 Wimborne Town 35 13 9 13 43 49 -6 48 H T T T H T
9 Taunton Town 34 11 13 10 54 49 5 46 H H H B H B
10 Bracknell Town 36 11 13 12 52 54 -2 46 T B B T B T
11 Hanwell Town 36 11 13 12 51 55 -4 46 H T H B B T
12 Sholing FC 36 12 9 15 53 59 -6 45 B T T B H B
13 Gosport Borough 36 11 10 15 45 54 -9 43 H B B T B B
14 Swindon Supermarine 36 11 8 17 53 62 -9 41 H T B B H B
15 Plymouth Parkway 36 11 8 17 55 68 -13 41 B T T T B B
16 Basingstoke Town 36 9 13 14 53 60 -7 40 B B T B H B
17 Winchester City 36 10 9 17 45 65 -20 39 H B T B B T
18 Chertsey Town 35 11 4 20 57 69 -12 37 T B T B B B
19 Frome Town 35 8 13 14 34 49 -15 37 H B H T H T
20 Poole Town 36 9 10 17 35 54 -19 37 B H H T B T
21 Tiverton Town 36 9 10 17 30 63 -33 37 B B H H T T
22 Marlow 36 5 6 25 40 95 -55 21 B H B B H B