Cheltenham Town (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Cheltenham Town (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cheltenham Town (W) |
Tên khác | Cheltenham Town Nữ |
Biệt danh | Cheltenham Town Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Miền nam nữ nước anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cheltenham Town (W) mới nhất
-
17/11 21:00Plymouth Argyle NữCheltenham Town Nữ0 - 1Vòng 12
-
10/11 21:00Cheltenham Town NữIpswich Town Nữ0 - 5Vòng 11
-
27/10 21:20Lewes NữCheltenham Town Nữ1 - 0Vòng 10
-
13/10 20:00Cheltenham Town NữExeter City Nữ0 - 1Vòng 9
-
06/10 20:00Oxford United NữCheltenham Town Nữ1 - 0Vòng 8
-
27/09 01:451 Cheltenham Town NữCardiff City Nữ2 - 0Vòng 7
-
22/09 20:00Watford NữCheltenham Town Nữ0 - 0Vòng 6
-
15/09 20:00Cheltenham Town NữHashtag United Nữ0 - 1Vòng 5
-
08/09 20:001 Billericay Town NữCheltenham Town Nữ2 - 0Vòng 4
-
03/11 21:00Cheltenham Town NữYeovil Town Nữ3 - 0
Lịch thi đấu Cheltenham Town (W) sắp tới
-
24/11 20:00Cheltenham Town NữMoneyfields Nữ? - ?
-
15/12 21:00Cheltenham Town NữMilton Keynes Dons Nữ? - ?Vòng 13
-
05/01 21:00AFC Wimbledon NữCheltenham Town Nữ? - ?Vòng 14
-
12/01 21:00Cheltenham Town NữBillericay Town Nữ? - ?Vòng 15
-
02/02 21:00Cheltenham Town NữOxford United Nữ? - ?Vòng 16
-
13/02 02:45Cardiff City NữCheltenham Town Nữ? - ?Vòng 17
-
23/02 21:00Cheltenham Town NữWatford Nữ? - ?Vòng 18
-
09/03 21:00Hashtag United NữCheltenham Town Nữ? - ?Vòng 19
-
23/03 21:00Exeter City NữCheltenham Town Nữ? - ?Vòng 20
-
13/04 20:00Cheltenham Town NữLewes Nữ? - ?Vòng 21
BXH Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 47 | 5 | 42 | 26 | T H T T T T |
2 | Hashtag United (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 8 | 16 | 26 | T T T H T B |
3 | Exeter City (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 34 | 17 | 17 | 23 | T T T H B T |
4 | Oxford United (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 14 | 11 | 22 | T T T T B B |
5 | Lewes (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 17 | 2 | 18 | B T B T T T |
6 | Watford (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 9 | 12 | 17 | T H B B T T |
7 | AFC Wimbledon (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 17 | T B T T T B |
8 | Billericay Town (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B B T B B T |
9 | Cheltenham Town (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 26 | -11 | 11 | H B B B B T |
10 | Cardiff City (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 20 | -7 | 8 | H H T B B B |
11 | Plymouth Argyle (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 12 | 30 | -18 | 6 | B B B B T B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 12 | 0 | 1 | 11 | 6 | 69 | -63 | 1 | B B B B B B |