Charlton Athletic: tin tức, thông tin website facebook
CLB Charlton Athletic: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Charlton Athletic |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | The Valley, Floyd Road, Charlton, London SE7 8BL |
Sân vận động | The Valley stadium |
Sức chứa sân vận động | 27,111 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dean Holden |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cafc.co.uk |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Charlton Athletic mới nhất
-
30/11 22:00WalsallCharlton Athletic0 - 2
-
02/11 22:00Southend UnitedCharlton Athletic1 - 2
-
90phút [3-3], 120phút [3-4]
-
27/11 02:451 Burton AlbionCharlton Athletic0 - 0Vòng 11
-
23/11 22:00Huddersfield TownCharlton Athletic 11 - 1Vòng 17
-
09/11 22:00Exeter CityCharlton Athletic0 - 0Vòng 15
-
26/10 21:00Charlton AthleticWrexham1 - 1Vòng 14
-
23/10 01:45BarnsleyCharlton Athletic1 - 0Vòng 13
-
19/10 21:00Charlton AthleticStockport County 10 - 1Vòng 12
-
13/11 02:00Charlton AthleticBromley0 - 0C
-
30/10 02:00Charlton AthleticChelsea U211 - 0C
Lịch thi đấu Charlton Athletic sắp tới
-
04/12 02:45Charlton AthleticCrawley Town? - ?Vòng 18
-
07/12 19:30Lincoln CityCharlton Athletic? - ?Vòng 19
-
14/12 22:00Charlton AthleticMansfield Town? - ?Vòng 20
-
21/12 22:00Northampton TownCharlton Athletic? - ?Vòng 21
-
26/12 22:00Charlton AthleticCambridge United? - ?Vòng 22
-
29/12 22:00Charlton AthleticWycombe Wanderers? - ?Vòng 23
-
01/01 22:00Crawley TownCharlton Athletic? - ?Vòng 24
-
04/01 22:00Charlton AthleticReading? - ?Vòng 25
-
11/01 22:00Bolton WanderersCharlton Athletic? - ?Vòng 26
-
11/12 02:45Charlton AthleticLeyton Orient? - ?
BXH Hạng 3 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 16 | 12 | 2 | 2 | 36 | 18 | 18 | 38 | T T T T T T |
2 | Wrexham | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 11 | 15 | 34 | H H T B T T |
3 | Birmingham City | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 15 | 13 | 33 | T T H H B T |
4 | Stockport County | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | B T B T T T |
5 | Huddersfield Town | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T H T H T T |
6 | Barnsley | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 22 | 4 | 27 | H T T H B H |
7 | Reading | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 27 | T T B H T H |
8 | Bolton Wanderers | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 26 | -1 | 27 | B T T B T H |
9 | Lincoln City | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 21 | 2 | 26 | T T H H B B |
10 | Mansfield Town | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 17 | 3 | 24 | B T H B B B |
11 | Exeter City | 16 | 7 | 2 | 7 | 14 | 15 | -1 | 23 | B B T H B B |
12 | Charlton Athletic | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 22 | H H H B B T |
13 | Peterborough United | 16 | 6 | 3 | 7 | 32 | 29 | 3 | 21 | H B T B T B |
14 | Bristol Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 21 | T B H H T B |
15 | Wigan Athletic | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 13 | 2 | 20 | B B H B T T |
16 | Blackpool | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 30 | -6 | 20 | B H B H B T |
17 | Stevenage Borough | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 19 | T B B B H H |
18 | Northampton Town | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 23 | -4 | 18 | T B H H H B |
19 | Rotherham United | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B T B B |
20 | Crawley Town | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 27 | -12 | 16 | T B H H H T |
21 | Leyton Orient | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 20 | -6 | 15 | B T B T H B |
22 | Cambridge United | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 13 | T T B H H H |
23 | Shrewsbury Town | 16 | 3 | 2 | 11 | 16 | 29 | -13 | 11 | T B B B B T |
24 | Burton Albion | 16 | 1 | 5 | 10 | 15 | 29 | -14 | 8 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation