Boulogne: tin tức, thông tin website facebook
CLB Boulogne: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Boulogne |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1898 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | boulevard Eurvin stade de la Libération 62200 Boulogne-sur-Mer |
Sân vận động | Stade de la Libération |
Sức chứa sân vận động | 15,004 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.usbco.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Boulogne mới nhất
-
25/01 01:30BoulogneBourg Peronnas1 - 1Vòng 18
-
18/01 01:30BoulogneDijon1 - 0Vòng 17
-
11/01 01:30SochauxBoulogne0 - 0Vòng 16
-
14/12 01:30BoulogneVillefranche0 - 0Vòng 15
-
07/12 01:30Versailles 78Boulogne1 - 2Vòng 14
-
24/11 01:30BoulogneConcarneau2 - 0Vòng 13
-
09/11 01:30FC RouenBoulogne1 - 1Vòng 12
-
21/12 02:45HaguenauBoulogne 13 - 0
-
01/12 19:45BoulogneBeauvais3 - 0
-
16/11 20:00HouillesBoulogne0 - 1
Lịch thi đấu Boulogne sắp tới
-
02/02 00:00QuevillyBoulogne? - ?Vòng 19
-
15/02 01:30Le MansBoulogne? - ?Vòng 21
-
22/02 01:30BoulogneParis 13 Atletico? - ?Vòng 22
-
01/03 01:30NancyBoulogne? - ?Vòng 23
-
08/03 01:30BoulogneAubagne? - ?Vòng 24
-
15/03 01:30Orleans US 45Boulogne? - ?Vòng 25
-
22/03 01:30BoulogneNimes? - ?Vòng 26
-
29/03 01:30ValenciennesBoulogne? - ?Vòng 27
-
05/04 00:30BoulogneFC Rouen? - ?Vòng 28
-
12/04 00:30ConcarneauBoulogne? - ?Vòng 29
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 16 | 11 | 3 | 2 | 27 | 15 | 12 | 36 | T T T T B T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 9 | 16 | 32 | T H T H B T |
3 | Balagne | 16 | 8 | 5 | 3 | 30 | 23 | 7 | 29 | H H B T H T |
4 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
5 | Creteil | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 25 | H T H B H T |
6 | AS Furiani Agliani | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T H H H B |
7 | Chambly FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | T H H T T B |
8 | Beauvais | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 14 | 0 | 22 | B T B T T T |
9 | Thionville FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 19 | 3 | 21 | T B H T B T |
10 | Epinal | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 20 | 1 | 20 | T H T B B H |
11 | Chantilly | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 25 | -7 | 19 | H H H B T B |
12 | Feignies | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 17 | T B H B B H |
13 | Haguenau | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 26 | -5 | 16 | H H H B T B |
14 | ES Wasquehal | 15 | 2 | 3 | 10 | 7 | 26 | -19 | 9 | B T H H B B |
15 | AS Villers Houlgate | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B H B B |
16 | Aubervilliers | 17 | 0 | 7 | 10 | 14 | 27 | -13 | 7 | H H H B B B |