Al Yarmouk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al Yarmouk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al Yarmouk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Jordan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al Yarmouk mới nhất
-
26/02 19:00Al YarmoukEthad Al-Ramtha1 - 0Vòng 15
-
18/02 19:00Al YarmoukDogra FC1 - 1Vòng 14
-
22/12 19:001 Al YarmoukJerash Club0 - 0Vòng 14
-
17/12 19:00AL-KarmelAl Yarmouk0 - 1Vòng 13
-
11/12 21:00Al YarmoukSahab SC 13 - 1Vòng 12
-
03/12 19:00Al Hussein Irbid BAl Yarmouk0 - 0Vòng 11
-
27/11 21:00Al YarmoukAl Hashemeya1 - 0Vòng 10
-
10/11 21:00Al-Wehdat SC BAl Yarmouk0 - 1Vòng 9
-
04/11 21:00Al YarmoukAmman FC0 - 0Vòng 8
-
30/10 19:30Kufer SoomAl Yarmouk 10 - 2Vòng 7
Lịch thi đấu Al Yarmouk sắp tới
BXH Hạng 2 Jordan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Baq's | 16 | 12 | 2 | 2 | 23 | 5 | 18 | 38 | T T T T T T |
2 | Al-Arabi(JOR) | 16 | 10 | 3 | 3 | 28 | 13 | 15 | 33 | T T H B T T |
3 | Sama Al Sarhan | 16 | 8 | 8 | 0 | 26 | 9 | 17 | 32 | H H T T H T |
4 | Jerash Club | 15 | 7 | 6 | 2 | 16 | 9 | 7 | 27 | T B T T H H |
5 | Al Hashemeya | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 19 | 5 | 25 | T H T H B B |
6 | Al Yarmouk | 16 | 6 | 6 | 4 | 29 | 19 | 10 | 24 | T T H H B T |
7 | Amman FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 15 | 8 | 24 | B T B T H T |
8 | Dogra FC | 15 | 5 | 7 | 3 | 40 | 22 | 18 | 22 | T B H H T H |
9 | Al Hussein Irbid B | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B H H H |
10 | Sama SC | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 19 | T H B H B T |
11 | AL-Karmel | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 19 | -4 | 19 | T B H B H B |
12 | Ethad Al-Ramtha | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 20 | -2 | 17 | B B T T H B |
13 | Al-Wehdat SC B | 16 | 3 | 8 | 5 | 18 | 22 | -4 | 17 | H H H B B B |
14 | Kufer Soom | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 34 | -13 | 17 | T B H T H H |
15 | Al-Jalil | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 | B B H H H T |
16 | Umm Al Qotain | 16 | 2 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 11 | B B B B H B |
17 | Sahab SC | 16 | 0 | 2 | 14 | 8 | 57 | -49 | 2 | B B B B B B |