AFC Totton: tin tức, thông tin website facebook
CLB AFC Totton: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AFC Totton |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1975 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Anh-Nam Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Testwood Lane |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.afctotton.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AFC Totton mới nhất
-
22/03 22:00Hanwell TownAFC Totton0 - 0Vòng 36
-
15/03 22:00AFC TottonBracknell Town1 - 0Vòng 35
-
12/03 02:45Chertsey TownAFC Totton1 - 1Vòng 26
-
08/03 22:00Wimborne TownAFC Totton0 - 0Vòng 34
-
01/03 22:00AFC TottonMerthyr Town0 - 0Vòng 33
-
22/02 22:00Swindon SupermarineAFC Totton 11 - 1Vòng 32
-
19/02 02:45AFC TottonHavant Waterlooville1 - 0Vòng 24
-
08/02 22:00AFC TottonMarlow3 - 1Vòng 30
-
06/02 02:45Gosport BoroughAFC Totton0 - 1Vòng 15
-
01/02 22:00Gloucester CityAFC Totton0 - 0Vòng 29
Lịch thi đấu AFC Totton sắp tới
-
29/03 22:00AFC TottonDorchester Town? - ?Vòng 37
-
05/04 21:00Hungerford TownAFC Totton? - ?Vòng 38
-
12/04 21:00AFC TottonTiverton Town? - ?Vòng 39
-
19/04 21:00Basingstoke TownAFC Totton? - ?Vòng 40
-
21/04 21:00AFC TottonWinchester City? - ?Vòng 41
-
26/04 21:00Frome TownAFC Totton? - ?Vòng 42
BXH VĐQG Anh-Nam Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 36 | 24 | 10 | 2 | 94 | 37 | 57 | 82 | H T H T T T |
2 | AFC Totton | 35 | 21 | 10 | 4 | 72 | 32 | 40 | 73 | H H B T T B |
3 | Walton Hersham | 36 | 20 | 10 | 6 | 76 | 48 | 28 | 70 | T T T H T T |
4 | Gloucester City | 36 | 18 | 12 | 6 | 63 | 45 | 18 | 66 | T T B B T B |
5 | Dorchester Town | 36 | 15 | 16 | 5 | 62 | 39 | 23 | 61 | H H B B T T |
6 | Havant Waterlooville | 36 | 16 | 10 | 10 | 70 | 44 | 26 | 58 | T B H T H T |
7 | Hungerford Town | 36 | 14 | 10 | 12 | 58 | 45 | 13 | 52 | T H B T T B |
8 | Wimborne Town | 35 | 13 | 9 | 13 | 43 | 49 | -6 | 48 | H T T T H T |
9 | Taunton Town | 34 | 11 | 13 | 10 | 54 | 49 | 5 | 46 | H H H B H B |
10 | Bracknell Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 54 | -2 | 46 | T B B T B T |
11 | Hanwell Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 51 | 55 | -4 | 46 | H T H B B T |
12 | Sholing FC | 36 | 12 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 45 | B T T B H B |
13 | Gosport Borough | 36 | 11 | 10 | 15 | 45 | 54 | -9 | 43 | H B B T B B |
14 | Swindon Supermarine | 36 | 11 | 8 | 17 | 53 | 62 | -9 | 41 | H T B B H B |
15 | Plymouth Parkway | 36 | 11 | 8 | 17 | 55 | 68 | -13 | 41 | B T T T B B |
16 | Basingstoke Town | 36 | 9 | 13 | 14 | 53 | 60 | -7 | 40 | B B T B H B |
17 | Winchester City | 36 | 10 | 9 | 17 | 45 | 65 | -20 | 39 | H B T B B T |
18 | Chertsey Town | 35 | 11 | 4 | 20 | 57 | 69 | -12 | 37 | T B T B B B |
19 | Frome Town | 35 | 8 | 13 | 14 | 34 | 49 | -15 | 37 | H B H T H T |
20 | Poole Town | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 54 | -19 | 37 | B H H T B T |
21 | Tiverton Town | 36 | 9 | 10 | 17 | 30 | 63 | -33 | 37 | B B H H T T |
22 | Marlow | 36 | 5 | 6 | 25 | 40 | 95 | -55 | 21 | B H B B H B |