Valenciennes: tin tức, thông tin website facebook
CLB Valenciennes: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Valenciennes |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1913 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 43, avenue de Reims 59300 Valenciennes Cedex |
Sân vận động | Stade du Hainaut |
Sức chứa sân vận động | 25,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jorge Maciel |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.va-fc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Valenciennes mới nhất
-
17/11 00:00ArrasValenciennes0 - 0
-
09/11 01:30ValenciennesBourg Peronnas0 - 1Vòng 12
-
02/11 01:30BoulogneValenciennes 10 - 0Vòng 11
-
24/10 00:30ValenciennesDijon2 - 0Vòng 10
-
19/10 00:30SochauxValenciennes1 - 0Vòng 9
-
10/10 00:30Orleans US 45Valenciennes2 - 1Vòng 2
-
05/10 00:30ValenciennesVillefranche1 - 1Vòng 8
-
27/09 00:30Versailles 78Valenciennes1 - 0Vòng 7
-
21/09 00:30ValenciennesConcarneau3 - 0Vòng 6
-
14/09 23:00FC RouenValenciennes1 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Valenciennes sắp tới
-
23/11 01:30QuevillyValenciennes? - ?Vòng 13
-
14/12 01:30Le MansValenciennes? - ?Vòng 15
-
11/01 01:30ValenciennesParis 13 Atletico? - ?Vòng 16
-
18/01 01:30NancyValenciennes? - ?Vòng 17
-
25/01 01:30ValenciennesOrleans US 45? - ?Vòng 18
-
01/02 01:30NimesValenciennes? - ?Vòng 19
-
08/02 01:30ChateaurouxValenciennes? - ?Vòng 20
-
15/02 01:30ValenciennesFC Rouen? - ?Vòng 21
-
22/02 01:30ConcarneauValenciennes? - ?Vòng 22
-
30/11 19:30Neuilly MarneValenciennes? - ?
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 27 | T T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 15 | 11 | 26 | T T H T B T |
3 | USL Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | T B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 24 | T B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 20 | B T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | B B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 17 | B T B H B B |
9 | Stade Lavallois MFC | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 | B T B B H H |
10 | Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 13 | 0 | 16 | H H H H B H |
11 | Pau FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 16 | T H B B B H |
12 | Rodez Aveyron | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 22 | 2 | 15 | T T H H H T |
13 | Clermont | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | T H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | B H B T T B |
15 | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 13 | -3 | 14 | B H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 17 | -6 | 14 | B B T T H T |
17 | Red Star FC 93 | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 14 | B H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 26 | -18 | 9 | H B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation