Tuzlaspor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tuzlaspor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tuzlaspor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV UGURTutuneker |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tuzlaspor mới nhất
-
13/10 19:00Adana 1954Tuzlaspor2 - 3Vòng 7
-
05/10 20:00TuzlasporHekimoglu Trabzon1 - 1Vòng 6
-
29/09 17:00Karaman Belediyesi SporTuzlaspor1 - 0Vòng 5
-
22/09 20:30TuzlasporAltay Spor Kulubu1 - 0Vòng 4
-
15/09 23:00Batman PetrolsporTuzlaspor 11 - 0Vòng 3
-
07/09 20:30TuzlasporFethiyespor0 - 0Vòng 2
-
01/09 20:30Iskenderun FKTuzlaspor0 - 0Vòng 1
-
09/10 18:00TuzlasporTire 2021 FK0 - 3
-
11/05 20:00TuzlasporGenclerbirligi0 - 1Vòng 34
-
05/05 20:00SakaryasporTuzlaspor0 - 0Vòng 33
Lịch thi đấu Tuzlaspor sắp tới
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 29 | 17 | 7 | 5 | 43 | 23 | 20 | 58 | T T H H H H |
2 | Karagumruk | 29 | 15 | 7 | 7 | 47 | 29 | 18 | 52 | T H B T B T |
3 | Erzurum BB | 29 | 14 | 6 | 9 | 42 | 25 | 17 | 48 | B T H H B T |
4 | Genclerbirligi | 29 | 13 | 9 | 7 | 39 | 27 | 12 | 48 | T T H T H B |
5 | Bandirmaspor | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 38 | 2 | 47 | B T B T T H |
6 | Boluspor | 29 | 12 | 8 | 9 | 37 | 29 | 8 | 44 | B H T H T T |
7 | Istanbulspor | 29 | 13 | 4 | 12 | 42 | 30 | 12 | 43 | B B T H T B |
8 | Amedspor | 29 | 10 | 13 | 6 | 32 | 25 | 7 | 43 | T H T H H T |
9 | Keciorengucu | 29 | 11 | 9 | 9 | 46 | 37 | 9 | 42 | T B H T H B |
10 | Corum Belediyespor | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 29 | 6 | 42 | T B H B B T |
11 | Umraniyespor | 29 | 11 | 8 | 10 | 41 | 36 | 5 | 41 | T H H B H T |
12 | 76 Igdir Belediye spor | 29 | 11 | 7 | 11 | 31 | 30 | 1 | 40 | B T H T T H |
13 | Pendikspor | 29 | 11 | 7 | 11 | 36 | 36 | 0 | 40 | T B H B T B |
14 | Ankaragucu | 29 | 11 | 5 | 13 | 38 | 30 | 8 | 38 | B H T B T H |
15 | Erokspor | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 37 | 2 | 38 | T B H H H H |
16 | Sakaryaspor | 29 | 8 | 12 | 9 | 35 | 42 | -7 | 36 | T H H B B H |
17 | S.Urfaspor | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 39 | -2 | 34 | B H H T B H |
18 | Manisa BB Spor | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 41 | -5 | 34 | B T B B B H |
19 | Adanaspor | 29 | 6 | 9 | 14 | 26 | 47 | -21 | 27 | B H H T T B |
20 | Yeni Malatyaspor | 29 | 0 | 0 | 29 | 11 | 103 | -92 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation