Thun: tin tức, thông tin website facebook
CLB Thun: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Thun |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1898 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sĩ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Thun Postfach 2151 3601 Thun Switzerland |
Sân vận động | Arena Thun |
Sức chứa sân vận động | 7,250 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcthun.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Thun mới nhất
-
15/02 02:15AarauThun1 - 0Vòng 22
-
09/02 22:30ThunBellinzona1 - 0Vòng 21
-
01/02 01:30SchaffhausenThun0 - 1Vòng 20
-
25/01 02:15ThunVaduz1 - 0Vòng 19
-
14/12 01:30Stade OuchyThun1 - 0Vòng 18
-
07/12 02:15ThunFC Wil 19000 - 1Vòng 17
-
18/01 20:30ThunFC Rapperswil-Jona2 - 1
-
18/01 18:00ThunKriens0 - 0
-
11/01 21:00BaselThun0 - 0
-
05/01 19:00Lausanne SportsThun1 - 0
Lịch thi đấu Thun sắp tới
-
23/02 20:15FC Wil 1900Thun? - ?Vòng 23
-
01/03 02:15ThunStade Nyonnais? - ?Vòng 24
-
09/03 22:30ThunStade Ouchy? - ?Vòng 25
-
15/03 02:15Etoile CarougeThun? - ?Vòng 26
-
29/03 02:15ThunNeuchatel Xamax? - ?Vòng 27
-
01/04 01:15Stade OuchyThun? - ?Vòng 28
-
05/04 01:15ThunSchaffhausen? - ?Vòng 29
-
12/04 01:15Stade NyonnaisThun? - ?Vòng 30
-
19/04 01:15ThunFC Wil 1900? - ?Vòng 31
-
26/04 01:15Neuchatel XamaxThun? - ?Vòng 32
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 23 | 17 | 42 | B H T T T B |
2 | Aarau | 22 | 12 | 5 | 5 | 39 | 26 | 13 | 41 | T T T T T T |
3 | Etoile Carouge | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 35 | T B H B T H |
4 | Vaduz | 22 | 8 | 9 | 5 | 29 | 30 | -1 | 33 | T T B H T H |
5 | Stade Ouchy | 22 | 7 | 8 | 7 | 35 | 29 | 6 | 29 | H T T T B T |
6 | FC Wil 1900 | 22 | 7 | 8 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | T B H T B T |
7 | Bellinzona | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T T B B B |
8 | Neuchatel Xamax | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 42 | -10 | 26 | B B B B B H |
9 | Schaffhausen | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 35 | -11 | 20 | B B B B T H |
10 | Stade Nyonnais | 22 | 5 | 4 | 13 | 27 | 46 | -19 | 19 | T T B H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation