Nyiregyhaza: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nyiregyhaza: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nyiregyhaza |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2003 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Sostoi ut 24/a 4400 Nyiregyhaza |
Sân vận động | Városi |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.szpari.hu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nyiregyhaza mới nhất
-
30/11 02:00NyiregyhazaPaksi SE Honlapja3 - 1Vòng 15
-
23/11 19:30NyiregyhazaVideoton Puskas Akademia0 - 1Vòng 14
-
09/11 02:00NyiregyhazaMTK Hungaria2 - 0Vòng 13
-
03/11 01:00Gyori ETONyiregyhaza1 - 0Vòng 12
-
27/10 19:00NyiregyhazaZalaegerzsegTE0 - 1Vòng 11
-
20/10 00:30UjpestiNyiregyhaza0 - 0Vòng 10
-
06/10 00:30NyiregyhazaDiosgyor VTK0 - 1Vòng 9
-
28/09 22:00Kecskemeti TENyiregyhaza0 - 2Vòng 8
-
30/10 23:00FC AjkaNyiregyhaza1 - 1
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [2-4]
-
11/10 16:00Mezokovesd ZsoryNyiregyhaza0 - 0
Lịch thi đấu Nyiregyhaza sắp tới
-
08/12 20:45Fehervar VideotonNyiregyhaza? - ?Vòng 16
-
14/12 23:00NyiregyhazaFerencvarosi TC? - ?Vòng 17
-
01/02 23:00Debrecin VSCNyiregyhaza? - ?Vòng 18
-
08/02 23:00NyiregyhazaKecskemeti TE? - ?Vòng 19
-
15/02 23:00Diosgyor VTKNyiregyhaza? - ?Vòng 20
-
22/02 23:00NyiregyhazaUjpesti? - ?Vòng 21
-
01/03 23:00ZalaegerzsegTENyiregyhaza? - ?Vòng 22
-
08/03 23:00NyiregyhazaGyori ETO? - ?Vòng 23
-
16/03 23:00MTK HungariaNyiregyhaza? - ?Vòng 24
-
29/03 23:00NyiregyhazaVideoton Puskas Akademia? - ?Vòng 25
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | H T T B T T |
2 | Kazincbarcika | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | H T T T H H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | T B B T H B |
6 | BVSC Zuglo | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | B H B T T H |
7 | SOROKSAR | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 21 | H T B T T H |
8 | Dafuji cloth MTE | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 21 | T H H B B T |
9 | Szeged Csanad | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B H T B B |
10 | Csakvari TK | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H B H B T |
11 | Gyirmot SE | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B B H B B B |
12 | FC Ajka | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B H H B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | T B H B H B |
14 | Bekescsaba | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H B B T T |
15 | Tatabanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 14 | B H T T H B |
16 | Budapest Honved | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 13 | B H H B H T |