Monaco: tin tức, thông tin website facebook
CLB Monaco: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Monaco |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1924 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stade Louis II, 7 Avenue des Castellans, BP 698, MC-98014 MONACO Cedex |
Sân vận động | Louis 2 Stade |
Sức chứa sân vận động | 18,521 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Adolf Hutter |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.asmonaco.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Monaco mới nhất
-
25/01 23:00MonacoRennes1 - 1Vòng 19
-
18/01 01:00MontpellierMonaco0 - 1Vòng 18
-
11/01 01:00NantesMonaco1 - 0Vòng 17
-
19/12 03:00MonacoPSG0 - 1Vòng 16
-
15/12 03:00ReimsMonaco0 - 0Vòng 15
-
22/01 00:45MonacoAston Villa1 - 0A
-
12/12 03:00ArsenalMonaco1 - 0A
-
15/01 02:45ReimsMonaco1 - 0
-
Pen [3-1]
-
22/12 20:45Union Saint-JeanMonaco0 - 2
-
05/01 23:30PSGMonaco0 - 0
Lịch thi đấu Monaco sắp tới
-
85Inter MilanMonaco 12 - 0A
-
02/02 01:00MonacoAJ Auxerre? - ?Vòng 20
-
08/02 03:05PSGMonaco? - ?Vòng 21
-
16/02 23:00MonacoNantes? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00LilleMonaco? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00MonacoReims? - ?Vòng 24
-
09/03 23:00ToulouseMonaco? - ?Vòng 25
-
16/03 23:00AngersMonaco? - ?Vòng 26
-
30/03 22:00MonacoNice? - ?Vòng 27
-
06/04 22:00Stade BrestoisMonaco? - ?Vòng 28
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 19 | 14 | 5 | 0 | 49 | 17 | 32 | 47 | H T T T T H |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 22 | 10 | 34 | T H B H B T |
4 | Nice | 19 | 9 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 33 | T H T T B T |
5 | Lille | 19 | 8 | 8 | 3 | 29 | 19 | 10 | 32 | T H H H T B |
6 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
7 | Lens | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 18 | 5 | 30 | T H B T B T |
8 | Stade Brestois | 19 | 9 | 1 | 9 | 29 | 31 | -2 | 28 | B T B T T T |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 25 | B T T B H B |
11 | AJ Auxerre | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 29 | -4 | 23 | H H B H B H |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B T B H H |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 19 | 4 | 3 | 12 | 20 | 44 | -24 | 15 | B H B B T T |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation