Mercedes: tin tức, thông tin website facebook
CLB Mercedes: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mercedes |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester |
Mùa giải-mùa bóng | 2023 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mercedes mới nhất
-
04/11 01:30Juventud UnidaMercedes0 - 0Vòng 20
-
27/10 04:001 MercedesCA Lugano 11 - 0Vòng 19
-
21/10 01:00Puerto NuevoMercedes1 - 1Vòng 18
-
13/10 04:10MercedesCentral Cordoba De Rosario0 - 1Vòng 17
-
01/10 01:00Deportivo MunizMercedes 10 - 0Vòng 15
-
24/09 02:30MercedesGeneral Lamadrid0 - 1Vòng 14
-
17/09 05:00ItuzaingoMercedes0 - 0Vòng 13
-
12/09 02:30MercedesEl Porvenir 10 - 0Vòng 12
-
08/09 01:001 Club LujanMercedes 11 - 0Vòng 11
-
04/09 01:00MercedesSportivo Barracas0 - 1Vòng 10
Lịch thi đấu Mercedes sắp tới
-
10/11 03:00MercedesClaypole? - ?Vòng 21
-
19/11 03:00Central BallesterMercedes? - ?Vòng 22
-
23/11 03:00MercedesLeandro N Alem? - ?Vòng 23
-
30/11 03:00Victoriano ArenasMercedes? - ?Vòng 24
-
03/12 06:00MercedesCentro Espanol? - ?Vòng 25
BXH Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester mùa giải 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Centro Espanol | 20 | 12 | 4 | 4 | 38 | 24 | 14 | 40 | B T T H T T |
2 | Argentino de Rosario | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 17 | 16 | 38 | B B H T H T |
3 | El Porvenir | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H H H T T T |
4 | Defensores de Cambaceres | 20 | 9 | 6 | 5 | 29 | 24 | 5 | 33 | T H H T T T |
5 | Sportivo Barracas | 20 | 6 | 7 | 7 | 14 | 18 | -4 | 25 | B T B B B B |
6 | Mercedes | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 24 | -6 | 25 | B H H B T B |
7 | Deportivo Muniz | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 27 | -8 | 23 | T T B T H B |
8 | Juventud Unida | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 21 | T H B T B T |
9 | Central Ballester | 20 | 4 | 8 | 8 | 12 | 18 | -6 | 20 | H T H B B H |
10 | CA Lugano | 20 | 4 | 7 | 9 | 23 | 29 | -6 | 19 | B H B H B B |
11 | Deportivo Paraguayo | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 22 | -7 | 19 | H T B B B H |
Upgrade Play-offs