Madureira: tin tức, thông tin website facebook
CLB Madureira: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Madureira |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914-8-8 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil (Carioca) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Rua Conselheiro Galvão, 130 - Madureira - RJ |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.madureiraec.com.br |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Madureira mới nhất
-
29/08 00:451 MadureiraBonsucesso 10 - 2
-
22/08 00:45BonsucessoMadureira1 - 1
-
03/03 02:00FlamengoMadureira1 - 0Vòng 11
-
26/02 04:15BanguMadureira0 - 0Vòng 10
-
18/02 02:00MadureiraFluminense RJ0 - 0Vòng 9
-
15/02 01:45Sampaio Correa (RJ)Madureira1 - 1Vòng 8
-
09/02 01:45Nova IguacuMadureira0 - 0Vòng 7
-
06/02 01:45MadureiraPortuguesa RJ0 - 0Vòng 6
-
02/02 01:30MadureiraBoavista S.C.1 - 0Vòng 5
-
29/01 01:45MadureiraVolta Redonda2 - 0Vòng 4
Lịch thi đấu Madureira sắp tới
BXH VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 1 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Nova Iguacu | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T H T T T |
3 | Vasco da Gama | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 10 | 10 | 22 | H T H T T T |
4 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | H T H T B B |
5 | Botafogo RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T B T T |
6 | Boavista S.C. | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 21 | -3 | 18 | H H H B T T |
7 | Portuguesa RJ | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 12 | -3 | 14 | H H T H B B |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 17 | -3 | 10 | B B T T B T |
9 | Madureira | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B B B B B |
10 | Volta Redonda | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B H B B |
11 | Bangu | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | T H B B T B |
12 | Audax Rio RJ | 11 | 0 | 0 | 11 | 1 | 20 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs