Llanelli: tin tức, thông tin website facebook
CLB Llanelli: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Llanelli |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1896 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Wales FAW nam |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stebonheath Park, Llanelli, SA15 1EY |
Sân vận động | Stebonheath Park |
Sức chứa sân vận động | 3,700 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Bob Jeffrey |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.llanelliafc.org/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Llanelli mới nhất
-
22/02 02:301 LlanelliAmmanford0 - 1Vòng 24
-
08/02 21:00Penrhiwceiber RangersLlanelli0 - 0Vòng 23
-
01/02 02:30LlanelliTrey Thomas Drossel1 - 0Vòng 17
-
25/01 02:30Newport CityLlanelli0 - 1Vòng 22
-
18/01 02:30LlanelliLlantwit Major1 - 0Vòng 21
-
11/01 02:30Afan LidoLlanelli0 - 0Vòng 20
-
31/12 02:30LlanelliBaglan Dragons2 - 0Vòng 19
-
26/12 21:30AmmanfordLlanelli 10 - 2Vòng 18
-
21/12 02:301 LlanelliCambrian Clydach1 - 1Vòng 8
-
15/02 21:00Denbigh TownLlanelli0 - 0
Lịch thi đấu Llanelli sắp tới
-
02/03 02:30Goytre UtdLlanelli? - ?Vòng 25
-
08/03 02:30LlanelliCaerau Ely? - ?Vòng 26
-
22/03 02:30PontypriddLlanelli? - ?Vòng 27
-
29/03 02:30LlanelliAfan Lido? - ?Vòng 28
-
05/04 01:30Cambrian ClydachLlanelli? - ?Vòng 29
-
12/04 20:30LlanelliTrefelin? - ?Vòng 30
-
15/03 21:00Connahs Quay Nomads FCLlanelli? - ?
BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 22 | 19 | 1 | 2 | 78 | 24 | 54 | 58 | T T T B H T |
2 | Colwyn Bay | 22 | 18 | 3 | 1 | 70 | 19 | 51 | 57 | T T T T H T |
3 | Holywell | 22 | 14 | 1 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Buckley Town | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 28 | 11 | 40 | B H B T T H |
5 | Flint Mountain | 22 | 11 | 3 | 8 | 54 | 39 | 15 | 36 | T B H H T T |
6 | Llandudno | 23 | 10 | 4 | 9 | 47 | 46 | 1 | 34 | T B T T T H |
7 | Mold Alexandra | 23 | 10 | 3 | 10 | 39 | 40 | -1 | 33 | B B T T H B |
8 | Gresford | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 54 | -23 | 30 | T B B T T T |
9 | Guilsfield | 23 | 8 | 5 | 10 | 42 | 44 | -2 | 29 | H B B T H H |
10 | Bangor 1876 | 23 | 8 | 4 | 11 | 41 | 44 | -3 | 28 | H B B H T B |
11 | Denbigh Town | 22 | 8 | 4 | 10 | 49 | 54 | -5 | 28 | H B T T H B |
12 | Penrhyncoch | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | B T B H H T |
13 | Caersws | 21 | 7 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 24 | B T B H B B |
14 | Ruthin Town FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 35 | 47 | -12 | 21 | H B T B H B |
15 | Prestatyn Town FC | 24 | 4 | 1 | 19 | 32 | 90 | -58 | 13 | T B H T B B |
16 | Llay Miners Welfare | 22 | 2 | 4 | 16 | 27 | 62 | -35 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation