Llandudno: tin tức, thông tin website facebook
CLB Llandudno: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Llandudno |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Wales FAW nam |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Maesdu Park |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Iwan Williams |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Llandudno mới nhất
-
16/11 21:301 Cambrian ClydachLlandudno1 - 2
-
19/10 23:30LlandudnoKinmel Bay2 - 2
-
21/09 01:30LlandudnoLlanberis2 - 0
-
09/11 21:00PenrhyncochLlandudno0 - 0Vòng 14
-
02/11 02:45LlandudnoGresford2 - 2Vòng 13
-
26/10 01:45Denbigh TownLlandudno 13 - 1Vòng 12
-
12/10 20:30LlandudnoLlay Miners Welfare0 - 1Vòng 11
-
05/10 01:45HolywellLlandudno2 - 0Vòng 10
-
28/09 01:45Buckley TownLlandudno0 - 0Vòng 9
-
18/09 02:00Aberystwyth TownLlandudno1 - 1
Lịch thi đấu Llandudno sắp tới
-
23/11 21:00Ruthin Town FCLlandudno? - ?Vòng 15
-
30/11 21:00LlandudnoCaersws? - ?Vòng 16
-
07/12 02:45LlandudnoMold Alexandra? - ?Vòng 17
-
26/12 21:00Prestatyn Town FCLlandudno? - ?Vòng 18
-
01/01 21:00LlandudnoHolywell? - ?Vòng 19
-
11/01 02:45LlandudnoGuilsfield? - ?Vòng 20
-
18/01 21:00Llay Miners WelfareLlandudno? - ?Vòng 21
-
25/01 02:45LlandudnoRuthin Town FC? - ?Vòng 22
-
08/02 02:45LlandudnoDenbigh Town? - ?Vòng 23
-
22/02 21:00CaerswsLlandudno? - ?Vòng 24
BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 14 | 13 | 0 | 1 | 56 | 18 | 38 | 39 | B T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 14 | 11 | 2 | 1 | 42 | 14 | 28 | 35 | T T T T T T |
3 | Holywell | 14 | 9 | 0 | 5 | 34 | 25 | 9 | 27 | B T B B T T |
4 | Buckley Town | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 17 | 9 | 26 | H T B T T T |
5 | Mold Alexandra | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 23 | T H B T B H |
6 | Flint Mountain | 14 | 7 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 22 | T T T B B T |
7 | Bangor 1876 | 14 | 7 | 1 | 6 | 29 | 22 | 7 | 22 | T B B H B T |
8 | Caersws | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 20 | H T T H T B |
9 | Penrhyncoch | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | H T B H T T |
10 | Denbigh Town | 13 | 5 | 2 | 6 | 32 | 36 | -4 | 17 | T H T T B B |
11 | Ruthin Town FC | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 31 | -4 | 16 | H B T T B B |
12 | Guilsfield | 13 | 4 | 1 | 8 | 22 | 28 | -6 | 13 | B B B B T B |
13 | Llandudno | 14 | 3 | 3 | 8 | 22 | 37 | -15 | 12 | H B T B T B |
14 | Gresford | 14 | 3 | 3 | 8 | 14 | 33 | -19 | 12 | B B T H B H |
15 | Llay Miners Welfare | 14 | 1 | 3 | 10 | 18 | 39 | -21 | 6 | H B B B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 13 | 2 | 0 | 11 | 17 | 60 | -43 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation