Kallithea: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kallithea: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kallithea |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1966 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | AgionPantonStr.3217671Kallithea |
Sân vận động | Grigoris Labrakis |
Sức chứa sân vận động | 4,250 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kallitheafc.gr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kallithea mới nhất
-
10/11 21:00OFI CreteKallithea2 - 0Vòng 11
-
03/11 01:30KallitheaPanaitolikos Agrinio1 - 1Vòng 10
-
28/10 02:30KallitheaAtromitos Athens0 - 1Vòng 9
-
21/10 00:00Aris ThessalonikiKallithea 10 - 0Vòng 8
-
06/10 21:001 KallitheaAsteras Tripolis1 - 1Vòng 7
-
28/09 21:00Volos NFCKallithea1 - 1Vòng 6
-
23/09 01:00KallitheaAEK Athens0 - 0Vòng 5
-
14/09 22:00LamiaKallithea0 - 0Vòng 4
-
31/10 02:30KallitheaOlympiakos Piraeus0 - 0
-
25/09 21:00DiagorasKallithea0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
Lịch thi đấu Kallithea sắp tới
-
14/11 20:00KallitheaKalamata AO? - ?Vòng 3
-
17/11 20:00Giorgos KaraiskakisKallithea? - ?Vòng 2
-
21/11 20:00Egaleo AthensKallithea? - ?Vòng 4
-
28/11 20:00KallitheaAEK Athens B? - ?Vòng 5
-
05/12 20:00DiagorasKallithea? - ?Vòng 6
-
23/11 00:30KallitheaPanserraikos? - ?Vòng 12
-
02/12 00:30PAOK SalonikiKallithea? - ?Vòng 13
-
10/12 01:00KallitheaLevadiakos? - ?Vòng 14
-
16/12 01:30KallitheaOlympiakos Piraeus? - ?Vòng 15
-
03/12 21:00Olympiakos PiraeusKallithea? - ?
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 21 | T T H H T T |
2 | Kalamata AO | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T T H T H |
3 | Panionios | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 18 | T T H T B H |
4 | Ilioupoli | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 13 | T B B B T T |
5 | Panargiakos | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 10 | -1 | 12 | T T T T B B |
6 | Egaleo Athens | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T B T H B |
7 | Panahaiki-2005 | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 7 | 0 | 11 | B B H H T T |
8 | AEK Athens B | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 9 | H B T B H B |
9 | Asteras Tripoli B | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B H B B T |
10 | Kissamikos | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 12 | -9 | 2 | B B B H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation