Feirense: tin tức, thông tin website facebook
CLB Feirense: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Feirense |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1918-3-19 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rua Dr.Elíso Castro 7, 4524-909 Santa Maria de Feira |
Sân vận động | Estadio Marcolino de Castro |
Sức chứa sân vận động | 4,667 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Rui Ferreira |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cdfeirense.pt |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Feirense mới nhất
-
25/01 01:00ViseuFeirense1 - 1Vòng 19
-
18/01 22:30FeirenseSCU Torreense 11 - 1Vòng 18
-
04/01 22:30FeirenseLeixoes0 - 0Vòng 17
-
29/12 21:00CD MafraFeirense0 - 0Vòng 16
-
15/12 22:30Porto BFeirense0 - 0Vòng 14
-
07/12 18:00FeirensePenafiel 11 - 0Vòng 13
-
30/11 21:00Uniao LeiriaFeirense0 - 0Vòng 12
-
23/11 22:30FeirenseMaritimo0 - 0Vòng 15
-
10/11 01:00FeirenseCD Tondela0 - 1Vòng 11
-
02/11 01:00AlvercaFeirense0 - 0Vòng 10
Lịch thi đấu Feirense sắp tới
-
01/02 18:00FeirenseFC Felgueiras? - ?Vòng 20
-
10/02 01:00SL Benfica BFeirense? - ?Vòng 21
-
17/02 01:00Pacos de FerreiraFeirense? - ?Vòng 22
-
24/02 01:00FeirenseOliveirense? - ?Vòng 23
-
03/03 01:00VizelaFeirense? - ?Vòng 24
-
10/03 01:00FeirenseGD Chaves? - ?Vòng 25
-
17/03 01:00PortimonenseFeirense? - ?Vòng 26
-
31/03 00:00FeirenseAlverca? - ?Vòng 27
-
07/04 00:00CD TondelaFeirense? - ?Vòng 28
-
14/04 00:00FeirenseUniao Leiria? - ?Vòng 29
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 10 | 7 | 2 | 31 | 23 | 8 | 37 | T T H T H H |
2 | SL Benfica B | 19 | 10 | 5 | 4 | 30 | 22 | 8 | 35 | B T H T T H |
3 | CD Tondela | 19 | 8 | 10 | 1 | 36 | 22 | 14 | 34 | T H B H H H |
4 | SCU Torreense | 19 | 9 | 4 | 6 | 23 | 18 | 5 | 31 | T B T H H H |
5 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H T T |
6 | GD Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | B H B H T H |
7 | Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H B H B T |
8 | Uniao Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T T H B T |
9 | Vizela | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 19 | 2 | 25 | B T T H T H |
10 | Feirense | 19 | 5 | 9 | 5 | 16 | 13 | 3 | 24 | T H H T H B |
11 | Leixoes | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 24 | -2 | 24 | B T B H B H |
12 | Portimonense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 27 | -5 | 23 | B H T T T B |
13 | FC Felgueiras | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 22 | T B T T B B |
14 | Pacos de Ferreira | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 22 | T B T B T H |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | T B B B H H |
16 | CD Mafra | 19 | 3 | 7 | 9 | 17 | 26 | -9 | 16 | T B H B B H |
17 | Porto B | 19 | 2 | 8 | 9 | 18 | 30 | -12 | 14 | H B B B B H |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 35 | -21 | 11 | B B T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation