Falkirk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Falkirk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Falkirk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1876-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Falkirk Football Club, The FALKIRK STADIUM, Westfield, FK2 9DX, United Kingdom |
Sân vận động | The Falkirk Stadium |
Sức chứa sân vận động | 7,190 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Paul Sheerin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.falkirkfc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Falkirk mới nhất
-
02/11 22:00FalkirkGreenock Morton2 - 0Vòng 12
-
26/10 21:00FalkirkDunfermline Athletic1 - 0Vòng 10
-
19/10 01:45Hamilton AcademicalFalkirk0 - 3Vòng 9
-
12/10 21:00Partick ThistleFalkirk0 - 0Vòng 11
-
09/10 01:45FalkirkLivingston0 - 0Vòng 6
-
05/10 21:00FalkirkAyr United1 - 0Vòng 8
-
28/09 21:00Raith RoversFalkirk1 - 0Vòng 7
-
14/09 21:00Airdrie UnitedFalkirk0 - 0Vòng 5
-
22/09 21:00Celtic FCFalkirk 11 - 2
-
07/09 21:00StenhousemuirFalkirk 10 - 0
-
Pen [5-4]
Lịch thi đấu Falkirk sắp tới
-
26/04 22:00FalkirkEast Fife? - ?Vòng 20
-
01/05 21:00FalkirkPeterhead? - ?Vòng 27
-
04/05 21:00FalkirkAirdrie United? - ?Vòng 22
-
08/05 21:00MontroseFalkirk? - ?Vòng 23
-
15/05 22:00DumbartonFalkirk? - ?Vòng 25
-
25/06 01:30KilmarnockFalkirk? - ?
-
25/06 01:30KilmarnockFalkirk? - ?
-
09/11 22:00FalkirkAirdrie United? - ?Vòng 13
-
16/11 22:00LivingstonFalkirk? - ?Vòng 14
-
23/11 22:00Queen's ParkFalkirk? - ?Vòng 15
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cove Rangers | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 20 | H B T T T T |
2 | Alloa Athletic | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 20 | T H B T B T |
3 | Arbroath | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 18 | T T T B T T |
4 | Stenhousemuir | 12 | 5 | 2 | 5 | 15 | 14 | 1 | 17 | H H T B T B |
5 | Queen of South | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 12 | -2 | 17 | H T B B B T |
6 | Kelty Hearts | 12 | 4 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | B T T B B H |
7 | Montrose | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | T H B T B B |
8 | Inverness | 12 | 2 | 7 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H B T B H |
9 | Annan Athletic | 12 | 4 | 1 | 7 | 8 | 21 | -13 | 13 | B B T B T B |
10 | Dumbarton | 12 | 2 | 6 | 4 | 17 | 21 | -4 | 12 | B B B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation