Dumbarton: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dumbarton: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dumbarton |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1872 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Strathclyde Homes Stadium, Dumbarton Castle, Castle Road, Dumbarton. G82 1JJ. |
Sân vận động | Strathclyde Homes Stadium |
Sức chứa sân vận động | 2,020 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stevie Farrell |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.dumbartonfootballclub.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dumbarton mới nhất
-
25/01 22:00Queen of SouthDumbarton1 - 1Vòng 22
-
04/01 22:00InvernessDumbarton1 - 0Vòng 20
-
28/12 22:00DumbartonKelty Hearts 10 - 0Vòng 19
-
21/12 22:001 MontroseDumbarton0 - 1Vòng 18
-
14/12 22:00DumbartonAnnan Athletic1 - 2Vòng 17
-
07/12 22:00StenhousemuirDumbarton 22 - 0Vòng 16
-
04/12 02:45Alloa AthleticDumbarton1 - 1Vòng 15
-
16/11 22:00DumbartonQueen of South0 - 0Vòng 14
-
18/01 22:00DumbartonAirdrie United0 - 2
-
30/11 02:45DumbartonAlloa Athletic3 - 1
Lịch thi đấu Dumbarton sắp tới
-
26/04 22:00Airdrie UnitedDumbarton? - ?Vòng 20
-
30/04 22:00MontroseDumbarton? - ?Vòng 21
-
01/05 21:00DumbartonClyde? - ?Vòng 27
-
03/05 21:00Partick ThistleDumbarton? - ?Vòng 24
-
04/05 21:00DumbartonCove Rangers? - ?Vòng 22
-
05/05 22:00PeterheadDumbarton? - ?Vòng 5
-
08/05 21:00Forfar AthleticDumbarton? - ?Vòng 23
-
15/05 22:00DumbartonFalkirk? - ?Vòng 25
-
01/02 22:00DumbartonAlloa Athletic? - ?Vòng 23
-
08/02 22:00Annan AthleticDumbarton? - ?Vòng 24
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 22 | 14 | 3 | 5 | 49 | 21 | 28 | 45 | T T T T T T |
2 | Peterhead | 22 | 12 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 40 | T B T T T B |
3 | Elgin City | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 23 | 7 | 34 | B T B T H H |
4 | Edinburgh City | 22 | 9 | 4 | 9 | 30 | 30 | 0 | 31 | B T B B T B |
5 | Stirling Albion | 21 | 8 | 3 | 10 | 29 | 34 | -5 | 27 | T H H B B T |
6 | Spartans | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 25 | -1 | 26 | B T B T H T |
7 | Clyde | 22 | 5 | 8 | 9 | 25 | 35 | -10 | 23 | T H T B B H |
8 | Bonnyrigg Rose | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 34 | -8 | 22 | B B B H B T |
9 | Stranraer | 21 | 5 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 21 | H H B B T B |
10 | Forfar Athletic | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 28 | -11 | 15 | H B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs