Cobreloa: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cobreloa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cobreloa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1977-1-7 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Chile |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Abaroa 1757. Calama |
Sân vận động | Municipal de Calama |
Sức chứa sân vận động | 20,180 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Rodrigo Meléndez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cobreloa.cl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cobreloa mới nhất
-
10/11 22:00O.HigginsCobreloa0 - 2Vòng 30
-
03/11 04:00CobreloaUniv Catolica2 - 2Vòng 29
-
21/10 03:30Municipal IquiqueCobreloa1 - 0Vòng 28
-
08/10 06:001 CobreloaCD Copiapo S.A.1 - 0Vòng 27
-
29/09 03:30Everton CDCobreloa1 - 0Vòng 26
-
25/09 03:30CobreloaNublense 10 - 0Vòng 25
-
15/09 06:00Audax ItalianoCobreloa 11 - 0Vòng 24
-
02/09 02:00CobreloaColo Colo0 - 1Vòng 23
-
28/08 07:30CobreloaCoquimbo Unido0 - 0Vòng 22
-
24/08 06:00Universidad de ChileCobreloa3 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Cobreloa sắp tới
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 30 | 21 | 7 | 2 | 42 | 15 | 27 | 70 | T H T H H T |
2 | CD Magallanes | 30 | 15 | 7 | 8 | 46 | 29 | 17 | 52 | T H H T H T |
3 | Rangers Talca | 30 | 14 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 50 | H T H B H H |
4 | CSD Antofagasta | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T T T B B T |
5 | Deportes Recoleta | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 35 | 3 | 40 | B B H H T H |
6 | Santiago Morning | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | T B H H B T |
7 | Deportes Limache | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 40 | B B H T B B |
8 | Deportes Santa Cruz | 30 | 11 | 7 | 12 | 43 | 47 | -4 | 40 | B T H H T B |
9 | Universidad de Concepcion | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 40 | B B B T H T |
10 | Santiago Wanderers | 30 | 9 | 11 | 10 | 45 | 39 | 6 | 38 | H T H H T B |
11 | San Marcos de Arica | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 35 | -3 | 35 | H H B B H B |
12 | Deportes Temuco | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 37 | -7 | 33 | H B T B B B |
13 | San Luis Quillota | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 58 | -29 | 28 | H T B H H B |
14 | Union San Felipe | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 47 | -20 | 26 | H T T H H T |
15 | Curico Unido | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 25 | H B T H T B |
16 | Barnechea | 30 | 14 | 8 | 8 | 51 | 39 | 12 | 5 | H B B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation