Bordeaux: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bordeaux: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bordeaux |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1881 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rue Juliot Curie BP 33, 33186 Le Haillan |
Sân vận động | Stade Matmut-Atlantique |
Sức chứa sân vận động | 34,694 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV David Guion |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.girondins.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bordeaux mới nhất
-
23/02 00:00Voltigeurs ChateaubriantBordeaux0 - 0Vòng 20
-
16/02 00:00BourgesBordeaux2 - 1Vòng 19
-
09/02 00:00BordeauxDinan Lehon FC2 - 0Vòng 18
-
02/02 00:00BordeauxLes Herbiers1 - 0Vòng 14
-
26/01 00:00Stade PoitevinBordeaux1 - 1Vòng 17
-
19/01 00:00BordeauxLe Poire Sur Vie1 - 0Vòng 16
-
12/01 00:00GranvilleBordeaux0 - 0Vòng 15
-
05/01 00:002 BordeauxLA Saint-Colomban Locmine0 - 1Vòng 1
-
15/12 00:00La Roche VFBordeaux0 - 1Vòng 13
-
22/12 20:45BordeauxRennes1 - 1
Lịch thi đấu Bordeaux sắp tới
-
24/07 22:59BordeauxLorient? - ?
-
09/03 00:00BordeauxSaumur OL? - ?Vòng 21
-
16/03 00:00AvranchesBordeaux? - ?Vòng 22
-
23/03 00:00BordeauxBlois? - ?Vòng 23
-
05/04 23:00St Pryve St HilaireBordeaux? - ?Vòng 24
-
12/04 23:00BordeauxSaint Malo? - ?Vòng 25
-
19/04 23:00Stade BriochinBordeaux? - ?Vòng 26
-
26/04 23:00BordeauxLa Roche VF? - ?Vòng 27
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 25 | 16 | 4 | 5 | 43 | 23 | 20 | 52 | T T T T B T |
2 | Paris FC | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 23 | 16 | 49 | T T T B T T |
3 | Metz | 25 | 13 | 8 | 4 | 39 | 18 | 21 | 47 | T H T T B T |
4 | USL Dunkerque | 24 | 14 | 3 | 7 | 36 | 25 | 11 | 45 | B T B T T T |
5 | Guingamp | 25 | 12 | 3 | 10 | 40 | 32 | 8 | 39 | T B T B H B |
6 | FC Annecy | 25 | 11 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 39 | B B T T B B |
7 | Stade Lavallois MFC | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 25 | 7 | 37 | T H B B T B |
8 | Grenoble | 25 | 10 | 5 | 10 | 30 | 29 | 1 | 35 | B T H T H B |
9 | Bastia | 25 | 7 | 13 | 5 | 28 | 23 | 5 | 34 | H H T H T B |
10 | Pau FC | 25 | 8 | 9 | 8 | 28 | 33 | -5 | 33 | H H B B H T |
11 | Troyes | 25 | 9 | 3 | 13 | 26 | 26 | 0 | 30 | B T T B B T |
12 | Ajaccio | 24 | 9 | 3 | 12 | 20 | 28 | -8 | 30 | T T T B T T |
13 | Amiens | 25 | 9 | 3 | 13 | 26 | 38 | -12 | 30 | B T B B H B |
14 | Red Star FC 93 | 25 | 8 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 29 | B B H T B T |
15 | Rodez Aveyron | 25 | 7 | 6 | 12 | 40 | 42 | -2 | 27 | B B B T H B |
16 | Clermont | 25 | 6 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 25 | B B B H B B |
17 | Martigues | 25 | 7 | 3 | 15 | 18 | 40 | -22 | 24 | T T B B T T |
18 | Caen | 25 | 5 | 4 | 16 | 22 | 37 | -15 | 19 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation