AmaZulu: tin tức, thông tin website facebook
CLB AmaZulu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AmaZulu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1932 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 33 Northway Drive Durban North 4016 Durban, South Africa |
Sân vận động | Princess Magogo Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.amazulufc.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AmaZulu mới nhất
-
30/11 20:30Richards BayAmaZulu0 - 1Vòng 7
-
30/10 00:301 AmaZuluChippa United2 - 0Vòng 6
-
26/10 00:30Orlando PiratesAmaZulu2 - 0Vòng 5
-
29/09 01:00Marumo Gallants FCAmaZulu1 - 0Vòng 4
-
26/09 00:30AmaZuluKaizer Chiefs0 - 3Vòng 3
-
15/09 01:00Polokwane City FCAmaZulu1 - 1Vòng 1
-
25/05 20:00AmaZuluLamontville Golden Arrows0 - 1Vòng 30
-
18/05 20:00Sekhukhune UnitedAmaZulu0 - 1Vòng 29
-
12/05 22:30AmaZuluKaizer Chiefs1 - 1Vòng 28
-
19/10 00:00AmaZuluStellenbosch FC0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Lịch thi đấu AmaZulu sắp tới
-
20/08 22:00Mamelodi SundownsAmaZulu? - ?Vòng 1
-
24/05 20:00AmaZuluLamontville Golden Arrows? - ?Vòng 30
-
07/12 20:30TS GalaxyAmaZulu? - ?Vòng 9
-
14/12 00:30AmaZuluRoyal AM? - ?Vòng 10
-
29/12 20:30Cape Town CityAmaZulu? - ?Vòng 11
-
04/01 20:30AmaZuluLamontville Golden Arrows? - ?Vòng 12
-
09/01 00:30AmaZuluSekhukhune United? - ?Vòng 2
-
11/01 20:30MagesiAmaZulu? - ?Vòng 13
-
19/01 22:30AmaZuluStellenbosch FC? - ?Vòng 14
-
02/02 01:00AmaZuluSupersport United? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 4 | 14 | 21 | T T B T T T |
2 | Orlando Pirates | 8 | 7 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 21 | T T T T T B |
3 | Stellenbosch FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | H T H T H T |
4 | Chippa United | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 14 | T B T B H T |
5 | Polokwane City FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 14 | H T T B B H |
6 | Lamontville Golden Arrows | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 13 | B B B H T T |
7 | Kaizer Chiefs | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 11 | T B B H T H |
8 | Sekhukhune United | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | H T B T B B |
9 | Supersport United | 9 | 2 | 3 | 4 | 2 | 6 | -4 | 9 | B B T H H B |
10 | Royal AM | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | H B T B B H |
11 | Cape Town City | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 8 | B T H B T B |
12 | Marumo Gallants FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B T H B T |
13 | AmaZulu | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 | B B B B T T |
14 | TS Galaxy | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 | B H B H T H |
15 | Magesi | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | B T H H H B |
16 | Richards Bay | 9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | -7 | 5 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation