Sporting Cabinda: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sporting Cabinda: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sporting Cabinda |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Angola |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Angola |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sporting Cabinda mới nhất
-
29/05 21:30Academica Do LobitoSporting Cabinda2 - 0Vòng 29
-
25/05 21:00Sporting CabindaInterclube Luanda0 - 1Vòng 28
-
18/05 21:00CRD LiboloSporting Cabinda1 - 2Vòng 27
-
11/05 21:00Sporting CabindaProgresso da Lunda Sul1 - 0Vòng 26
-
08/05 22:00Petro Atletico de LuandaSporting Cabinda1 - 0Vòng 25
-
04/05 21:00Sporting CabindaSagrada Esperanca1 - 0Vòng 24
-
01/05 21:00CR Uniao MalanjeSporting Cabinda2 - 0Vòng 23
-
28/04 21:00CD Sao SalvadorSporting Cabinda1 - 1Vòng 22
-
21/04 21:00Santa Rita FCSporting Cabinda0 - 0Vòng 21
-
14/04 21:00Sporting CabindaPrimeiro de Agosto0 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu Sporting Cabinda sắp tới
-
20/02 21:30Sporting CabindaAcademica Lobito? - ?Vòng 17
-
29/05 21:30Interclube LuandaSporting Cabinda? - ?Vòng 22
-
12/06 21:30Recreativo CaalaSporting Cabinda? - ?Vòng 24
-
06/05 20:00Sporting CabindaCuando Cubango? - ?Vòng 28
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 17 | 13 | 4 | 0 | 30 | 7 | 23 | 43 | H T T T H T |
2 | Wiliete | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 11 | 20 | 35 | H T T T B T |
3 | Primeiro de Agosto | 17 | 9 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 33 | H H B H T H |
4 | CD Sao Salvador | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 27 | T H T T T B |
5 | Bravos do Maquis | 17 | 6 | 8 | 3 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T B T T |
6 | Interclube Luanda | 17 | 5 | 9 | 3 | 22 | 11 | 11 | 24 | B H H T T H |
7 | Academica Do Lobito | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 24 | -7 | 21 | B B H H T H |
8 | Desportivo Huila | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H T T B T H |
9 | Sagrada Esperanca | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 14 | -1 | 20 | T H B B T H |
10 | Progresso da Lunda Sul | 15 | 4 | 6 | 5 | 9 | 11 | -2 | 18 | H H B T B B |
11 | CRD Libolo | 17 | 3 | 8 | 6 | 13 | 19 | -6 | 17 | B H H B B H |
12 | Kabuscorp do Palanca | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 16 | -4 | 16 | T H T H H H |
13 | Carmona | 16 | 2 | 6 | 8 | 9 | 27 | -18 | 12 | H H H B B B |
14 | Santa Rita FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 15 | -9 | 11 | H B T H H B |
15 | Luanda CIty | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 26 | -13 | 11 | B B H B B B |
16 | Isaac de Benguela | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 26 | -14 | 8 | H B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation